polyamorous relationship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyamorous relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ có nhiều đối tác, với sự hiểu biết và đồng ý của tất cả các đối tác liên quan.
Definition (English Meaning)
A relationship involving multiple partners, with the knowledge and consent of all partners involved.
Ví dụ Thực tế với 'Polyamorous relationship'
-
"They are in a polyamorous relationship and are very open with each other about their feelings."
"Họ đang trong một mối quan hệ đa ái và rất cởi mở với nhau về cảm xúc của họ."
-
"More people are exploring polyamorous relationships as an alternative to traditional marriage."
"Ngày càng có nhiều người khám phá các mối quan hệ đa ái như một giải pháp thay thế cho hôn nhân truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyamorous relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship
- Adjective: polyamorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyamorous relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một kiểu quan hệ tình cảm mà các bên tham gia đều biết và chấp nhận việc đối phương có thể có nhiều hơn một mối quan hệ tình cảm và/hoặc tình dục. Điều quan trọng là sự minh bạch, trung thực và tôn trọng giữa các bên. Nó khác với ngoại tình (cheating) ở chỗ tất cả các bên đều biết và đồng ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyamorous relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.