(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyamorous relationship
C1

polyamorous relationship

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ đa ái quan hệ đa ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyamorous relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ có nhiều đối tác, với sự hiểu biết và đồng ý của tất cả các đối tác liên quan.

Definition (English Meaning)

A relationship involving multiple partners, with the knowledge and consent of all partners involved.

Ví dụ Thực tế với 'Polyamorous relationship'

  • "They are in a polyamorous relationship and are very open with each other about their feelings."

    "Họ đang trong một mối quan hệ đa ái và rất cởi mở với nhau về cảm xúc của họ."

  • "More people are exploring polyamorous relationships as an alternative to traditional marriage."

    "Ngày càng có nhiều người khám phá các mối quan hệ đa ái như một giải pháp thay thế cho hôn nhân truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyamorous relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship
  • Adjective: polyamorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open relationship(mối quan hệ mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ethical non-monogamy(đa ái có đạo đức)
non-monogamy(không chung thủy một vợ một chồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Tình yêu và các mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Polyamorous relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một kiểu quan hệ tình cảm mà các bên tham gia đều biết và chấp nhận việc đối phương có thể có nhiều hơn một mối quan hệ tình cảm và/hoặc tình dục. Điều quan trọng là sự minh bạch, trung thực và tôn trọng giữa các bên. Nó khác với ngoại tình (cheating) ở chỗ tất cả các bên đều biết và đồng ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyamorous relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)