(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethical non-monogamy
C1

ethical non-monogamy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

không chung thủy có đạo đức đa ái luyến có đạo đức (khi nói về polyamory) ngoài hôn nhân có đạo đức (nếu áp dụng cho hôn nhân)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical non-monogamy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc quan hệ mà tất cả những người tham gia đều công khai và trung thực đồng ý có nhiều đối tác tình cảm hoặc tình dục.

Definition (English Meaning)

A relationship structure where all participants openly and honestly agree to have multiple romantic or sexual partners.

Ví dụ Thực tế với 'Ethical non-monogamy'

  • "Ethical non-monogamy requires clear communication and ongoing consent from all parties involved."

    "Không chung thủy có đạo đức đòi hỏi sự giao tiếp rõ ràng và sự đồng ý liên tục từ tất cả các bên liên quan."

  • "She identifies as polyamorous and practices ethical non-monogamy."

    "Cô ấy tự nhận mình là người đa ái luyến và thực hành không chung thủy có đạo đức."

  • "Ethical non-monogamy is not for everyone; it requires a high level of emotional maturity."

    "Không chung thủy có đạo đức không dành cho tất cả mọi người; nó đòi hỏi mức độ trưởng thành cảm xúc cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical non-monogamy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ethical non-monogamy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tình yêu và các mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Ethical non-monogamy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ethical non-monogamy nhấn mạnh sự đồng thuận, trung thực, và tôn trọng giữa tất cả các bên liên quan. Nó khác với ngoại tình (cheating) vì mọi người đều biết và chấp nhận các mối quan hệ bên ngoài. Các hình thức phổ biến bao gồm polyamory (đa ái luyến) và open relationships (quan hệ mở). Điều quan trọng là phải thiết lập các quy tắc và ranh giới rõ ràng để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ cảm xúc của mọi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within regarding

Ví dụ: 'They practice ethical non-monogamy in their marriage.' (họ thực hành không chung thủy có đạo đức trong hôn nhân của họ); 'The rules within their ethical non-monogamy are clearly defined.' (Các quy tắc trong mối quan hệ không chung thủy có đạo đức của họ được xác định rõ ràng.); 'There are many discussions regarding the ethics of non-monogamy.' (Có rất nhiều cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức của việc không chung thủy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical non-monogamy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)