(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polychromatism
C1

polychromatism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đa sắc hiện tượng đa sắc sự đa sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polychromatism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thể hiện nhiều màu sắc khác nhau hoặc đa sắc; thuộc tính của một số chất hoặc vật liệu thể hiện các màu khác nhau khi nhìn từ các góc độ khác nhau hoặc dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau; tình trạng tế bào hoặc các cấu trúc sinh học khác nhuộm nhiều màu.

Definition (English Meaning)

The state of exhibiting many different colors or being multicolored; the property of certain substances or materials to exhibit different colors when viewed from different angles or under different lighting conditions; the condition of having cells or other biological structures staining with multiple colors.

Ví dụ Thực tế với 'Polychromatism'

  • "The polychromatism of the opal is due to the diffraction of light by its internal structure."

    "Tính đa sắc của đá opal là do sự nhiễu xạ ánh sáng bởi cấu trúc bên trong của nó."

  • "The polychromatism observed in the chameleon's skin allows it to camouflage effectively."

    "Tính đa sắc được quan sát thấy trên da tắc kè hoa cho phép nó ngụy trang hiệu quả."

  • "Mineralogists study the polychromatism of certain crystals to identify their composition."

    "Các nhà khoáng vật học nghiên cứu tính đa sắc của một số tinh thể để xác định thành phần của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polychromatism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multicoloration(sự đa sắc)
variegation(sự biến màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

iridescence(ánh màu cầu vồng)
dichromatism(chứng lưỡng sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Vật lý Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Polychromatism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polychromatism thường đề cập đến sự biến đổi màu sắc do các yếu tố vật lý hoặc sinh học. Nó khác với 'multicolored' hoặc 'variegated' ở chỗ nó thường ngụ ý sự thay đổi màu sắc dựa trên điều kiện hoặc góc nhìn, không chỉ là sự hiện diện của nhiều màu sắc cùng một lúc. Trong sinh học, nó liên quan đến khả năng của các tế bào hoặc cấu trúc khác để nhuộm nhiều màu, hỗ trợ trong việc phân biệt và xác định chúng dưới kính hiển vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Polychromatism in’ được sử dụng để chỉ hiện tượng hoặc sự thể hiện của polychromatism trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: polychromatism in minerals). ‘Polychromatism of’ được sử dụng để mô tả thuộc tính polychromatism của một đối tượng hoặc vật liệu (ví dụ: polychromatism of a chameleon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polychromatism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)