(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monochromatism
C1

monochromatism

noun

Nghĩa tiếng Việt

mù màu hoàn toàn chứng đơn sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monochromatism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng chỉ có thể nhận biết một màu duy nhất (hoặc hoàn toàn không nhận biết được màu sắc nào); mù màu hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

The condition of being able to perceive only one color (or no color at all); total color blindness.

Ví dụ Thực tế với 'Monochromatism'

  • "People with monochromatism have difficulty distinguishing objects based on color."

    "Những người bị mù màu hoàn toàn gặp khó khăn trong việc phân biệt các vật thể dựa trên màu sắc."

  • "Monochromatism is a rare genetic disorder."

    "Mù màu hoàn toàn là một rối loạn di truyền hiếm gặp."

  • "Diagnosis of monochromatism often involves specialized color vision tests."

    "Việc chẩn đoán mù màu hoàn toàn thường bao gồm các xét nghiệm thị lực màu chuyên biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monochromatism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nhãn khoa

Ghi chú Cách dùng 'Monochromatism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monochromatism là một dạng mù màu rất hiếm gặp, trong đó người bệnh chỉ có thể nhìn thấy các sắc độ của một màu duy nhất, thường là xám. Nó khác với các dạng mù màu phổ biến hơn, như mù màu đỏ-xanh lá cây, trong đó người bệnh vẫn có thể phân biệt được một số màu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In monochromatism’ thường dùng để nói về trạng thái hoặc điều kiện. ‘With monochromatism’ nhấn mạnh người bị ảnh hưởng bởi tình trạng này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monochromatism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)