(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linguist
C1

linguist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà ngôn ngữ học người giỏi ngoại ngữ người đa ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thành thạo nhiều ngoại ngữ; một người đa ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

A person skilled in foreign languages; a polyglot.

Ví dụ Thực tế với 'Linguist'

  • "She's a gifted linguist and speaks several languages fluently."

    "Cô ấy là một nhà ngôn ngữ học tài năng và nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ."

  • "He is a renowned linguist in the field of computational linguistics."

    "Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng trong lĩnh vực ngôn ngữ học tính toán."

  • "The conference attracted linguists from all over the world."

    "Hội nghị đã thu hút các nhà ngôn ngữ học từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linguist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linguist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Linguist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người này có khả năng nói và hiểu nhiều ngôn ngữ khác nhau. Thường dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ học nói chung, chứ không chỉ đơn thuần là biết nhiều thứ tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

as: được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của người đó. Ví dụ: 'He works as a linguist for the government.' (Anh ấy làm việc với tư cách là một nhà ngôn ngữ học cho chính phủ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguist'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can be a great linguist with dedication.
Cô ấy có thể trở thành một nhà ngôn ngữ học giỏi nếu có sự tận tâm.
Phủ định
He might not be a linguist even after years of study.
Anh ấy có thể không phải là một nhà ngôn ngữ học ngay cả sau nhiều năm học tập.
Nghi vấn
Could she be a linguist if she improves her pronunciation?
Liệu cô ấy có thể trở thành một nhà ngôn ngữ học nếu cô ấy cải thiện khả năng phát âm của mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a renowned linguist specializing in ancient languages.
Cô ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng chuyên về các ngôn ngữ cổ.
Phủ định
He is not a linguist, but he is fluent in several languages.
Anh ấy không phải là một nhà ngôn ngữ học, nhưng anh ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
Nghi vấn
Is she a linguist working on deciphering hieroglyphs?
Cô ấy có phải là một nhà ngôn ngữ học đang làm việc giải mã chữ tượng hình không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She's a linguist, isn't she?
Cô ấy là một nhà ngôn ngữ học, phải không?
Phủ định
He isn't a linguist, is he?
Anh ấy không phải là một nhà ngôn ngữ học, phải không?
Nghi vấn
They are linguists, aren't they?
Họ là những nhà ngôn ngữ học, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become a linguist after graduating from university.
Cô ấy dự định trở thành một nhà ngôn ngữ học sau khi tốt nghiệp đại học.
Phủ định
He is not going to be a linguist; he prefers mathematics.
Anh ấy sẽ không trở thành một nhà ngôn ngữ học; anh ấy thích toán học hơn.
Nghi vấn
Are they going to hire a linguist for the new translation project?
Họ có định thuê một nhà ngôn ngữ học cho dự án dịch thuật mới không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, she will be working as a linguist for the government.
Vào năm tới, cô ấy sẽ đang làm việc như một nhà ngôn ngữ học cho chính phủ.
Phủ định
He won't be studying to become a linguist after graduating; he's decided on medicine.
Anh ấy sẽ không học để trở thành một nhà ngôn ngữ học sau khi tốt nghiệp; anh ấy đã quyết định theo ngành y.
Nghi vấn
Will she be consulting with a leading linguist about this problem?
Liệu cô ấy có đang tham khảo ý kiến của một nhà ngôn ngữ học hàng đầu về vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)