polyose
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một carbohydrate phức tạp; một polysaccharide (polysaccharide).
Definition (English Meaning)
A complex carbohydrate; a polysaccharide.
Ví dụ Thực tế với 'Polyose'
-
"Starch is a common example of a polyose."
"Tinh bột là một ví dụ phổ biến của một polyose."
-
"Polyoses are important for energy storage in plants."
"Các polyose rất quan trọng cho việc lưu trữ năng lượng ở thực vật."
-
"The breakdown of polyoses releases glucose molecules."
"Sự phân hủy các polyose giải phóng các phân tử glucose."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'polyose' ít được sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học hiện đại. Thay vào đó, 'polysaccharide' được ưu tiên hơn. 'Polyose' nhấn mạnh bản chất đường (ose) của hợp chất và tính phức tạp (poly) của nó. Nó khác với 'monosaccharide' (đường đơn) và 'disaccharide' (đường đôi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.