(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyose
C1

polyose

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

polysaccharide chất đường đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một carbohydrate phức tạp; một polysaccharide (polysaccharide).

Definition (English Meaning)

A complex carbohydrate; a polysaccharide.

Ví dụ Thực tế với 'Polyose'

  • "Starch is a common example of a polyose."

    "Tinh bột là một ví dụ phổ biến của một polyose."

  • "Polyoses are important for energy storage in plants."

    "Các polyose rất quan trọng cho việc lưu trữ năng lượng ở thực vật."

  • "The breakdown of polyoses releases glucose molecules."

    "Sự phân hủy các polyose giải phóng các phân tử glucose."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

carbohydrate(carbohydrate (chất đường bột))
glucose(glucose (đường glucose))
fructose(fructose (đường fructose))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Polyose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'polyose' ít được sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học hiện đại. Thay vào đó, 'polysaccharide' được ưu tiên hơn. 'Polyose' nhấn mạnh bản chất đường (ose) của hợp chất và tính phức tạp (poly) của nó. Nó khác với 'monosaccharide' (đường đơn) và 'disaccharide' (đường đôi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)