(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polypeptides
C1

polypeptides

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

polypeptit chuỗi polypeptide
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polypeptides'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một polyme bao gồm một số axit amin liên kết với nhau thành chuỗi, tạo thành một phần (hoặc toàn bộ) của một phân tử protein.

Definition (English Meaning)

A polymer consisting of a number of amino acids bonded together in a chain, forming part of (or constituting the whole of) a protein molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Polypeptides'

  • "The polypeptide chain folds into a specific three-dimensional structure to form a functional protein."

    "Chuỗi polypeptide gấp lại thành một cấu trúc ba chiều cụ thể để tạo thành một protein có chức năng."

  • "Some hormones are polypeptides."

    "Một số hormone là polypeptide."

  • "The researchers studied the structure of the polypeptides."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cấu trúc của các polypeptide."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polypeptides'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

amino acid(axit amin)
protein(protein)
peptide bond(liên kết peptide)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa học Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Polypeptides'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polypeptide là một chuỗi các axit amin được liên kết bởi liên kết peptide. Chúng là tiền thân của protein. Một protein có thể bao gồm một hoặc nhiều chuỗi polypeptide. Phân biệt với protein: polypeptide chỉ là chuỗi axit amin, trong khi protein đã trải qua quá trình gấp nếp và có chức năng sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

* *of*: chỉ thành phần cấu tạo (a polypeptide *of* amino acids). *in*: chỉ sự có mặt trong một môi trường hoặc cấu trúc (polypeptides *in* the cell). *with*: chỉ sự tương tác hoặc liên kết (polypeptides *with* specific binding sites).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polypeptides'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)