polyploidy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyploidy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của một tế bào hoặc sinh vật có nhiều hơn hai bộ nhiễm sắc thể (lưỡng bội).
Definition (English Meaning)
The state of a cell or organism having more than two paired (diploid) sets of chromosomes.
Ví dụ Thực tế với 'Polyploidy'
-
"Polyploidy is a significant mechanism of speciation in plants."
"Đa bội thể là một cơ chế quan trọng của quá trình hình thành loài ở thực vật."
-
"Many crop plants are polyploid."
"Nhiều loại cây trồng là đa bội thể."
-
"The researchers investigated the role of polyploidy in the evolution of the species."
"Các nhà nghiên cứu đã điều tra vai trò của đa bội thể trong quá trình tiến hóa của loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyploidy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyploidy
- Adjective: polyploid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyploidy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đa bội thể là một tình trạng trong đó tế bào hoặc sinh vật có nhiều hơn hai bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh. Điều này có thể xảy ra do lỗi trong quá trình phân chia tế bào, dẫn đến sự nhân lên của toàn bộ bộ nhiễm sắc thể. Đa bội thể phổ biến ở thực vật hơn ở động vật. Sự khác biệt với aneuploidy (lệch bội) là aneuploidy chỉ liên quan đến sự thay đổi số lượng của *một vài* nhiễm sắc thể, trong khi polyploidy là sự thay đổi số lượng của *toàn bộ* bộ nhiễm sắc thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in polyploidy': ám chỉ trạng thái tồn tại đa bội thể. 'of polyploidy': ám chỉ bản chất hoặc đặc điểm của đa bội thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyploidy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.