aneuploidy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aneuploidy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện diện của một số lượng nhiễm sắc thể bất thường trong một tế bào.
Definition (English Meaning)
The presence of an abnormal number of chromosomes in a cell.
Ví dụ Thực tế với 'Aneuploidy'
-
"Aneuploidy is a common characteristic of cancer cells."
"Aneuploidy là một đặc điểm phổ biến của tế bào ung thư."
-
"Aneuploidy can lead to genetic disorders."
"Aneuploidy có thể dẫn đến các rối loạn di truyền."
-
"The researchers studied the incidence of aneuploidy in human embryos."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tỷ lệ mắc aneuploidy ở phôi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aneuploidy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aneuploidy
- Adjective: aneuploid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aneuploidy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aneuploidy đề cập đến một trạng thái mà tế bào có một số lượng nhiễm sắc thể khác với bội số nguyên lần số lượng nhiễm sắc thể đơn bội (n). Nó thường xảy ra do lỗi trong quá trình phân chia tế bào (meiosis hoặc mitosis), dẫn đến mất hoặc thêm nhiễm sắc thể. Ví dụ: Hội chứng Down (Trisomy 21) là một dạng aneuploidy, trong đó có một nhiễm sắc thể 21 bổ sung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Aneuploidy in cells" chỉ ra rằng có sự aneuploidy xảy ra bên trong tế bào. "Aneuploidy of chromosome X" chỉ ra rằng nhiễm sắc thể X là nhiễm sắc thể bị ảnh hưởng bởi aneuploidy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aneuploidy'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time researchers publish their findings, they will have been studying the effects of aneuploidy on cellular development for over a decade.
|
Đến thời điểm các nhà nghiên cứu công bố phát hiện của họ, họ sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của aneuploidy lên sự phát triển tế bào trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The scientists won't have been considering aneuploidy as a possible cause for the genetic disorder until the latest research findings are released.
|
Các nhà khoa học sẽ chưa xem xét aneuploidy như một nguyên nhân có thể gây ra rối loạn di truyền cho đến khi các kết quả nghiên cứu mới nhất được công bố. |
| Nghi vấn |
Will the team have been investigating the link between aneuploidy and cancer progression for five years by the end of this project?
|
Liệu nhóm nghiên cứu đã điều tra mối liên hệ giữa aneuploidy và sự tiến triển của ung thư trong năm năm tính đến cuối dự án này chưa? |