(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diploid
C1

diploid

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng bội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diploid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa hai bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh, một từ mỗi bố mẹ.

Definition (English Meaning)

Containing two complete sets of chromosomes, one from each parent.

Ví dụ Thực tế với 'Diploid'

  • "Human cells are diploid, containing 46 chromosomes arranged in 23 pairs."

    "Tế bào người là diploid, chứa 46 nhiễm sắc thể được sắp xếp thành 23 cặp."

  • "Most animal cells are diploid."

    "Hầu hết các tế bào động vật là diploid."

  • "The diploid number of chromosomes in humans is 46."

    "Số lượng nhiễm sắc thể diploid ở người là 46."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diploid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diploid
  • Adjective: diploid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

double(gấp đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Diploid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'diploid' mô tả trạng thái di truyền của tế bào hoặc sinh vật có hai bộ nhiễm sắc thể. Hầu hết các sinh vật nhân thực (bao gồm cả con người) là diploid. Trạng thái này trái ngược với 'haploid', chỉ có một bộ nhiễm sắc thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện, ví dụ: 'diploid in nature' (diploid trong tự nhiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diploid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)