(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ponderous
C1

ponderous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nặng nề chậm chạp dài dòng tẻ nhạt khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ponderous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chậm chạp và vụng về vì trọng lượng lớn.

Definition (English Meaning)

Slow and clumsy because of great weight.

Ví dụ Thực tế với 'Ponderous'

  • "The elephant moved with a ponderous gait."

    "Con voi di chuyển với dáng đi nặng nề."

  • "The government's response to the crisis was ponderous and ineffective."

    "Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng rất chậm chạp và không hiệu quả."

  • "He delivered a ponderous speech about the importance of education."

    "Ông ấy có một bài phát biểu dài dòng và tẻ nhạt về tầm quan trọng của giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ponderous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ponderous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heavy(nặng nề)
cumbersome(cồng kềnh)
tedious(tẻ nhạt)
laborious(khó nhọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

light(nhẹ)
lively(sinh động)
concise(ngắn gọn)

Từ liên quan (Related Words)

burdensome(gây gánh nặng)
weighty(quan trọng, có trọng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ponderous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ponderous' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nặng nề không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tinh thần hoặc phong cách. Nó có thể mô tả một vật gì đó rất nặng khiến việc di chuyển khó khăn, hoặc một bài phát biểu, văn bản quá dài dòng, phức tạp và thiếu sinh động. So sánh với 'heavy' (nặng) thì 'ponderous' mang tính hình tượng và cường điệu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ponderous'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor gave a ponderous speech about the importance of academic rigor.
Giáo sư đã có một bài phát biểu nặng nề về tầm quan trọng của sự nghiêm ngặt trong học tập.
Phủ định
The committee did not make a ponderous decision; they acted swiftly.
Ủy ban đã không đưa ra một quyết định nặng nề; họ hành động nhanh chóng.
Nghi vấn
Did the team deliver a ponderous presentation filled with complex data?
Nhóm có trình bày một bài thuyết trình nặng nề chứa đầy dữ liệu phức tạp không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ponderous report weighed heavily on the committee members, who struggled to grasp its complex details.
Báo cáo nặng nề đè nặng lên các thành viên ủy ban, những người изо struggle để nắm bắt các chi tiết phức tạp của nó.
Phủ định
The speaker's tone was not ponderous; instead, it was light and engaging.
Giọng điệu của người nói không hề nặng nề; thay vào đó, nó nhẹ nhàng và hấp dẫn.
Nghi vấn
Was the professor's lecture too ponderous for the undergraduate students to follow?
Bài giảng của giáo sư có quá nặng nề để sinh viên đại học có thể theo kịp không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ponderous book was difficult to read, wasn't it?
Cuốn sách nặng nề rất khó đọc, phải không?
Phủ định
The ponderous lecture wasn't very engaging, was it?
Bài giảng nặng nề không mấy hấp dẫn, phải không?
Nghi vấn
The argument felt ponderous, didn't it?
Cuộc tranh cãi có vẻ nặng nề, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee has presented a ponderous report on the matter.
Ủy ban đã trình bày một báo cáo nặng nề về vấn đề này.
Phủ định
She has not used such ponderous language in her previous speeches.
Cô ấy đã không sử dụng ngôn ngữ nặng nề như vậy trong các bài phát biểu trước đây của mình.
Nghi vấn
Has the government taken ponderous steps to address the economic crisis?
Chính phủ đã thực hiện những bước đi nặng nề để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's ponderous answer bores the teacher.
Câu trả lời nặng nề của học sinh làm giáo viên chán nản.
Phủ định
The professor is not ponderous in his explanations; he gets straight to the point.
Vị giáo sư không dài dòng trong lời giải thích của mình; ông đi thẳng vào vấn đề.
Nghi vấn
Does he always use such ponderous language in his essays?
Anh ấy có luôn sử dụng ngôn ngữ nặng nề như vậy trong các bài luận của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)