ponderous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ponderous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chậm chạp và vụng về vì trọng lượng lớn.
Definition (English Meaning)
Slow and clumsy because of great weight.
Ví dụ Thực tế với 'Ponderous'
-
"The elephant moved with a ponderous gait."
"Con voi di chuyển với dáng đi nặng nề."
-
"The government's response to the crisis was ponderous and ineffective."
"Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng rất chậm chạp và không hiệu quả."
-
"He delivered a ponderous speech about the importance of education."
"Ông ấy có một bài phát biểu dài dòng và tẻ nhạt về tầm quan trọng của giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ponderous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ponderous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ponderous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ponderous' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nặng nề không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tinh thần hoặc phong cách. Nó có thể mô tả một vật gì đó rất nặng khiến việc di chuyển khó khăn, hoặc một bài phát biểu, văn bản quá dài dòng, phức tạp và thiếu sinh động. So sánh với 'heavy' (nặng) thì 'ponderous' mang tính hình tượng và cường điệu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ponderous'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor gave a ponderous speech about the importance of academic rigor.
|
Giáo sư đã có một bài phát biểu nặng nề về tầm quan trọng của sự nghiêm ngặt trong học tập. |
| Phủ định |
The committee did not make a ponderous decision; they acted swiftly.
|
Ủy ban đã không đưa ra một quyết định nặng nề; họ hành động nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Did the team deliver a ponderous presentation filled with complex data?
|
Nhóm có trình bày một bài thuyết trình nặng nề chứa đầy dữ liệu phức tạp không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ponderous report weighed heavily on the committee members, who struggled to grasp its complex details.
|
Báo cáo nặng nề đè nặng lên các thành viên ủy ban, những người изо struggle để nắm bắt các chi tiết phức tạp của nó. |
| Phủ định |
The speaker's tone was not ponderous; instead, it was light and engaging.
|
Giọng điệu của người nói không hề nặng nề; thay vào đó, nó nhẹ nhàng và hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Was the professor's lecture too ponderous for the undergraduate students to follow?
|
Bài giảng của giáo sư có quá nặng nề để sinh viên đại học có thể theo kịp không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ponderous book was difficult to read, wasn't it?
|
Cuốn sách nặng nề rất khó đọc, phải không? |
| Phủ định |
The ponderous lecture wasn't very engaging, was it?
|
Bài giảng nặng nề không mấy hấp dẫn, phải không? |
| Nghi vấn |
The argument felt ponderous, didn't it?
|
Cuộc tranh cãi có vẻ nặng nề, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee has presented a ponderous report on the matter.
|
Ủy ban đã trình bày một báo cáo nặng nề về vấn đề này. |
| Phủ định |
She has not used such ponderous language in her previous speeches.
|
Cô ấy đã không sử dụng ngôn ngữ nặng nề như vậy trong các bài phát biểu trước đây của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government taken ponderous steps to address the economic crisis?
|
Chính phủ đã thực hiện những bước đi nặng nề để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's ponderous answer bores the teacher.
|
Câu trả lời nặng nề của học sinh làm giáo viên chán nản. |
| Phủ định |
The professor is not ponderous in his explanations; he gets straight to the point.
|
Vị giáo sư không dài dòng trong lời giải thích của mình; ông đi thẳng vào vấn đề. |
| Nghi vấn |
Does he always use such ponderous language in his essays?
|
Anh ấy có luôn sử dụng ngôn ngữ nặng nề như vậy trong các bài luận của mình không? |