populace
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Populace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quần chúng nhân dân; những người dân sống ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The general public; the people living in a particular country or area.
Ví dụ Thực tế với 'Populace'
-
"The government needs to listen to the concerns of the populace."
"Chính phủ cần lắng nghe những lo ngại của quần chúng nhân dân."
-
"The populace was largely supportive of the new policy."
"Phần lớn quần chúng nhân dân ủng hộ chính sách mới."
-
"The king addressed the populace from the balcony."
"Nhà vua phát biểu với quần chúng từ ban công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Populace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: populace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Populace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'populace' thường được sử dụng để chỉ một nhóm lớn người, thường là cư dân của một khu vực hoặc quốc gia. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'people' hoặc 'public'. Đôi khi, nó có thể mang ý nghĩa hơi miệt thị hoặc phân biệt nếu được sử dụng để chỉ một nhóm người bị coi là kém hiểu biết hoặc dễ bị thao túng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Populace of' thường được dùng để chỉ quần chúng của một khu vực, quốc gia hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The populace of the city' (quần chúng của thành phố).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Populace'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the populace supports the new policy is undeniable.
|
Việc dân chúng ủng hộ chính sách mới là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the populace understands the implications remains uncertain.
|
Việc dân chúng có hiểu những hệ lụy hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the populace is so enthusiastic is a question worth exploring.
|
Tại sao dân chúng lại nhiệt tình đến vậy là một câu hỏi đáng để khám phá. |