(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population dispersion
C1

population dispersion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân tán dân số phân bố dân cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population dispersion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân tán dân số là sự phân bố không gian của các cá thể trong một quần thể.

Definition (English Meaning)

The spatial distribution of individuals within a population.

Ví dụ Thực tế với 'Population dispersion'

  • "The population dispersion of the endangered species is uneven across the habitat."

    "Sự phân tán dân số của loài có nguy cơ tuyệt chủng không đồng đều trên khắp môi trường sống."

  • "The study examined the population dispersion of birds in the forest."

    "Nghiên cứu đã xem xét sự phân tán dân số của các loài chim trong rừng."

  • "Understanding population dispersion is crucial for effective wildlife management."

    "Hiểu rõ sự phân tán dân số là rất quan trọng để quản lý động vật hoang dã hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population dispersion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population dispersion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

population density(mật độ dân số)
migration(di cư)
habitat(môi trường sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Địa lý Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Population dispersion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học để mô tả cách các sinh vật được phân bố trong một khu vực cụ thể. Nó có thể đồng nhất (đều), ngẫu nhiên hoặc tập trung (theo cụm). Sự phân tán dân số chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm nguồn lực sẵn có, tương tác xã hội và hành vi di cư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Dispersion of' được dùng để chỉ sự phân tán của chính quần thể đó. 'Dispersion in' được dùng khi nói về sự phân tán trong một khu vực hoặc môi trường cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population dispersion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)