(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population health
C1

population health

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe dân số sức khỏe cộng đồng (theo nghĩa rộng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức khỏe của một nhóm người, bao gồm sự phân bố các kết quả sức khỏe trong nhóm đó.

Definition (English Meaning)

The health outcomes of a group of individuals, including the distribution of such outcomes within the group.

Ví dụ Thực tế với 'Population health'

  • "Improving population health requires a multi-faceted approach."

    "Cải thiện sức khỏe dân số đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện."

  • "The study examined the impact of poverty on population health."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của đói nghèo đến sức khỏe dân số."

  • "Data analytics is increasingly used to improve population health management."

    "Phân tích dữ liệu ngày càng được sử dụng để cải thiện công tác quản lý sức khỏe dân số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population health
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

community health(sức khỏe cộng đồng)
public health(y tế công cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Population health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh việc xem xét sức khỏe không chỉ ở cấp độ cá nhân mà còn ở cấp độ cộng đồng, dân số. Nó bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe như các yếu tố xã hội, kinh tế, môi trường, hành vi và hệ thống chăm sóc sức khỏe. Nó khác với 'public health' ở chỗ 'population health' có xu hướng tập trung hơn vào kết quả và đo lường hiệu quả của các can thiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được sử dụng khi nói về tác động lên sức khỏe dân số (ví dụ: impact on population health). 'in' được sử dụng khi nói về các vấn đề trong sức khỏe dân số (ví dụ: disparities in population health).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population health'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)