social determinants of health
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social determinants of health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các điều kiện trong môi trường nơi mọi người sinh ra, sống, học tập, làm việc, vui chơi, thờ cúng và già đi, ảnh hưởng đến một loạt các kết quả và rủi ro về sức khỏe, chức năng và chất lượng cuộc sống.
Definition (English Meaning)
The conditions in the environments where people are born, live, learn, work, play, worship, and age that affect a wide range of health, functioning, and quality-of-life outcomes and risks.
Ví dụ Thực tế với 'Social determinants of health'
-
"Addressing the social determinants of health is crucial for reducing health disparities."
"Giải quyết các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe là rất quan trọng để giảm sự chênh lệch về sức khỏe."
-
"Lack of access to healthy food is a significant social determinant of health."
"Thiếu khả năng tiếp cận thực phẩm lành mạnh là một yếu tố xã hội quan trọng quyết định sức khỏe."
-
"Policy changes are needed to address the social determinants of health and improve population health outcomes."
"Cần có những thay đổi chính sách để giải quyết các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe và cải thiện các kết quả sức khỏe của dân số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social determinants of health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social determinants of health
- Adjective: social
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social determinants of health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến các yếu tố xã hội và kinh tế bên ngoài sự kiểm soát trực tiếp của cá nhân, nhưng lại có tác động lớn đến sức khỏe. Nó bao gồm những thứ như nghèo đói, bất bình đẳng, giáo dục, việc làm, sự an toàn của cộng đồng và khả năng tiếp cận các nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa 'social determinants' và 'health'. Nó cho thấy rằng các yếu tố xã hội là những yếu tố quyết định *của* sức khỏe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social determinants of health'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.