(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ porn
C1

porn

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phim sex ảnh sex văn hóa phẩm đồi trụy tài liệu khiêu dâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Porn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài liệu tình dục, đặc biệt là hình ảnh hoặc video, có tính chất đồ họa hoặc rõ ràng, nhằm mục đích gây kích thích.

Definition (English Meaning)

Graphic or explicit sexual material, especially in pictures or video, intended to cause arousal.

Ví dụ Thực tế với 'Porn'

  • "The internet is flooded with porn."

    "Internet tràn ngập nội dung khiêu dâm."

  • "Studies have shown a link between porn consumption and unrealistic expectations about sex."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ nội dung khiêu dâm và những kỳ vọng phi thực tế về tình dục."

  • "The debate about the effects of porn on society is ongoing."

    "Cuộc tranh luận về tác động của nội dung khiêu dâm đối với xã hội vẫn tiếp diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Porn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: porn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sex(tình dục)
adult entertainment(giải trí người lớn)
internet(mạng internet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Porn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'porn' thường mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó khác với 'erotica', thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật gợi cảm hơn, có giá trị thẩm mỹ cao hơn và ít tập trung vào sự thô tục. 'Pornography' là một từ đồng nghĩa, mang tính trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on porn' thường được sử dụng để chỉ việc xem, thảo luận hoặc tập trung vào nội dung khiêu dâm. Ví dụ: 'He spent hours on porn'. 'in porn' thường được dùng để chỉ việc tham gia vào ngành công nghiệp khiêu dâm. Ví dụ: 'She worked in porn for several years'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Porn'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that some porn is art.
Anh ấy tin rằng một số nội dung khiêu dâm là nghệ thuật.
Phủ định
None of them watch porn.
Không ai trong số họ xem nội dung khiêu dâm.
Nghi vấn
Does anyone here watch porn?
Có ai ở đây xem nội dung khiêu dâm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)