pornography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pornography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấn phẩm hoặc hình ảnh chứa mô tả hoặc trình bày rõ ràng về cơ quan sinh dục hoặc hoạt động tình dục, nhằm kích thích cảm xúc khiêu dâm hơn là cảm xúc thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
Printed or visual material containing the explicit description or display of sexual organs or activity, intended to stimulate erotic rather than aesthetic feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Pornography'
-
"The debate continues about the effects of pornography on society."
"Cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn về những ảnh hưởng của nội dung khiêu dâm đến xã hội."
-
"The website was taken down for hosting illegal pornography."
"Trang web đã bị gỡ xuống vì đăng tải nội dung khiêu dâm bất hợp pháp."
-
"Some argue that pornography is a form of free speech."
"Một số người cho rằng nội dung khiêu dâm là một hình thức tự do ngôn luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pornography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pornography
- Adjective: pornographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pornography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pornography thường được sử dụng để chỉ những nội dung có tính chất khai thác tình dục một cách trần trụi và thường bị coi là phản cảm hoặc có hại. Phân biệt với 'erotica', thường mang tính nghệ thuật và gợi cảm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (nói về việc xem hoặc tiếp xúc với pornography): He spent hours on pornography. in (nói về việc có pornography trong môi trường nào đó): There is a lot of pornography in the internet. of (nói về bản chất của cái gì đó): The book was accused of pornography.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pornography'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet, which contains a vast amount of information, also unfortunately hosts readily available pornography.
|
Internet, nơi chứa đựng một lượng lớn thông tin, không may cũng chứa đựng nội dung khiêu dâm có sẵn. |
| Phủ định |
A society that values children does not tolerate pornography, which exploits vulnerable individuals.
|
Một xã hội coi trọng trẻ em không dung thứ cho nội dung khiêu dâm, thứ khai thác những cá nhân dễ bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Is there a country where the production of pornography, which is often associated with organized crime, is completely legal?
|
Có quốc gia nào mà việc sản xuất nội dung khiêu dâm, thứ thường liên quan đến tội phạm có tổ chức, là hoàn toàn hợp pháp không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding pornographic material is crucial for mental well-being.
|
Tránh tài liệu khiêu dâm là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate watching pornography.
|
Anh ấy không thích xem nội dung khiêu dâm. |
| Nghi vấn |
Is resisting pornography a challenge for you?
|
Có phải việc chống lại nội dung khiêu dâm là một thách thức đối với bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That website contains pornography, doesn't it?
|
Trang web đó chứa nội dung khiêu dâm, phải không? |
| Phủ định |
Pornography isn't suitable for children, is it?
|
Nội dung khiêu dâm không phù hợp cho trẻ em, phải không? |
| Nghi vấn |
Pornographic material is banned here, isn't it?
|
Tài liệu khiêu dâm bị cấm ở đây, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be monitoring online activity for pornographic content.
|
Chính phủ sẽ giám sát hoạt động trực tuyến để tìm nội dung khiêu dâm. |
| Phủ định |
They won't be distributing pornography through that channel anymore.
|
Họ sẽ không phân phối nội dung khiêu dâm qua kênh đó nữa. |
| Nghi vấn |
Will they be showing pornographic films at the festival?
|
Liệu họ có chiếu phim khiêu dâm tại liên hoan phim không? |