(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arousal
C1

arousal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kích thích sự hưng phấn sự tỉnh thức sự đánh thức trạng thái kích động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arousal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị đánh thức hoặc kích hoạt, thường liên quan đến sự sẵn sàng hoặc hưng phấn về mặt sinh lý hoặc tâm lý.

Definition (English Meaning)

The state of being awakened or activated, often referring to physiological or psychological readiness or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Arousal'

  • "The loud noise caused a sudden arousal of fear."

    "Tiếng ồn lớn gây ra sự kích thích đột ngột của nỗi sợ hãi."

  • "The music induced a state of intense emotional arousal."

    "Âm nhạc gây ra một trạng thái kích thích cảm xúc mạnh mẽ."

  • "High levels of arousal can impair cognitive performance."

    "Mức độ kích thích cao có thể làm suy giảm hiệu suất nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arousal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arousal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stimulation(sự kích thích)
excitement(sự hưng phấn)
activation(sự kích hoạt)
awakening(sự đánh thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Arousal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arousal có thể biểu thị mức độ thức tỉnh, từ sự tỉnh táo đơn thuần đến trạng thái kích thích cao độ. Trong tâm lý học, nó liên quan đến hệ thần kinh tự trị và sự chuẩn bị cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy'. Trong tình dục học, nó chỉ sự kích thích tình dục. Cần phân biệt với 'excitement', arousal bao hàm cả sự tỉnh táo nói chung, còn excitement thiên về sự hưng phấn, thích thú hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

* **arousal of:** Chỉ nguyên nhân gây ra sự kích thích (ví dụ: arousal of curiosity). * **arousal in:** Chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự kích thích xảy ra (ví dụ: arousal in the brain). * **arousal with:** Hiếm khi sử dụng, có thể chỉ sự kết hợp với một yếu tố khác (ví dụ: arousal with fear).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arousal'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the underlying causes of his arousal, I would know how to help him.
Nếu tôi hiểu những nguyên nhân sâu xa gây ra sự kích động của anh ấy, tôi sẽ biết cách giúp anh ấy.
Phủ định
If she weren't experiencing such intense arousal, she wouldn't feel so overwhelmed.
Nếu cô ấy không trải qua sự kích thích mãnh liệt như vậy, cô ấy sẽ không cảm thấy quá choáng ngợp.
Nghi vấn
Would he feel more relaxed if he didn't experience such frequent arousal?
Liệu anh ấy có cảm thấy thư thái hơn nếu anh ấy không trải qua sự kích thích thường xuyên như vậy không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team has been focusing on emotional arousal when creating the new ads.
Đội ngũ marketing đã và đang tập trung vào việc khơi gợi cảm xúc khi tạo ra các quảng cáo mới.
Phủ định
The study hasn't been showing much arousal in the control group during the experiment.
Nghiên cứu đã không cho thấy nhiều sự kích thích ở nhóm đối chứng trong suốt thí nghiệm.
Nghi vấn
Has the music been causing increased arousal in the audience?
Âm nhạc có gây ra sự kích thích gia tăng ở khán giả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)