portly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thân hình mập mạp; hơi béo.
Definition (English Meaning)
Having a stout body; somewhat fat.
Ví dụ Thực tế với 'Portly'
-
"The portly gentleman was puffing as he climbed the stairs."
"Người đàn ông mập mạp thở hổn hển khi leo cầu thang."
-
"He had grown rather portly in middle age."
"Ông ấy đã trở nên khá mập mạp ở tuổi trung niên."
-
"A short, portly man with a ruddy face."
"Một người đàn ông thấp, mập mạp với khuôn mặt đỏ au."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: portly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'portly' thường được dùng để miêu tả một người đàn ông có thân hình tròn trịa, hơi béo bụng, thường là một cách nói tế nhị hơn là 'fat' (béo). Nó thường mang sắc thái trung tính hoặc hơi hài hước, không mang tính xúc phạm. So với 'stout' (mập mạp, vạm vỡ), 'portly' nhấn mạnh vào phần bụng hơn. Không nên nhầm lẫn với 'corpulent' (béo phì), mang nghĩa tiêu cực và thường chỉ tình trạng béo rất nặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portly'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mayor was a portly man: his large belly strained against his suit buttons.
|
Ngài thị trưởng là một người đàn ông phốp pháp: cái bụng lớn của ông căng phồng làm bung cả cúc áo vest. |
| Phủ định |
He wasn't always portly: before his sedentary job, he was quite slim.
|
Ông ấy không phải lúc nào cũng phốp pháp: trước khi làm công việc ít vận động, ông ấy khá mảnh khảnh. |
| Nghi vấn |
Is the new security guard portly: will his size hinder his ability to chase suspects?
|
Người bảo vệ mới có phốp pháp không: liệu kích thước của anh ta có cản trở khả năng đuổi bắt nghi phạm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so portly, he would be able to run faster.
|
Nếu anh ấy không quá béo tròn, anh ấy đã có thể chạy nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the baker didn't become so portly, he wouldn't have to buy new clothes.
|
Nếu người thợ làm bánh không trở nên quá béo tròn, anh ấy đã không phải mua quần áo mới. |
| Nghi vấn |
Would he feel healthier if he weren't so portly?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy khỏe mạnh hơn nếu anh ấy không quá béo tròn không? |