stout
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khá mập hoặc có dáng người đậm; vạm vỡ; chắc nịch.
Ví dụ Thực tế với 'Stout'
-
"He was a stout man with a booming voice."
"Ông ta là một người đàn ông vạm vỡ với giọng nói vang rền."
-
"She was a stout woman, but very energetic."
"Cô ấy là một người phụ nữ vạm vỡ, nhưng rất năng động."
-
"The stout door withstood the battering ram."
"Cánh cửa chắc chắn đã chống chọi được cú đánh của chiếc cọc nhử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stout' thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với 'fat', ngụ ý một cơ thể khỏe mạnh và mạnh mẽ. Nó có thể được dùng để miêu tả người hoặc vật. Khi miêu tả người, nó nhấn mạnh sự chắc chắn và khỏe mạnh hơn là chỉ đơn thuần là thừa cân. So với 'stocky', 'stout' có thể ám chỉ chiều cao trung bình hoặc hơi thấp hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.