fleshy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleshy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có nhiều thịt; mập mạp; béo tốt
Definition (English Meaning)
having much flesh; plump; corpulent
Ví dụ Thực tế với 'Fleshy'
-
"The fruit has a fleshy texture."
"Quả có kết cấu thịt dày."
-
"He had a fleshy face."
"Anh ta có một khuôn mặt đầy đặn thịt."
-
"The plant has fleshy leaves."
"Loại cây này có lá dày và mọng nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleshy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fleshy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleshy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fleshy' thường được dùng để mô tả một cách khách quan về lượng thịt trên cơ thể người hoặc động vật, hoặc để miêu tả các bộ phận của thực vật có chứa nhiều thịt. Nó có thể mang sắc thái tích cực (khi miêu tả trái cây ngon, mọng nước) hoặc tiêu cực (khi miêu tả cơ thể thừa cân).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleshy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The exotic fruit, which had a fleshy exterior, was surprisingly sweet.
|
Loại trái cây kỳ lạ, có lớp vỏ ngoài mọng nước, lại ngọt ngào một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The painting, which depicts flowers that are not fleshy, lacks a certain sensuality.
|
Bức tranh, miêu tả những bông hoa không mọng nước, thiếu đi một sự gợi cảm nhất định. |
| Nghi vấn |
Is that the type of mushroom, which is known for its fleshy cap, that you were describing?
|
Có phải đó là loại nấm, được biết đến với mũ nấm mọng nước, mà bạn đang mô tả không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fruit is fleshy, it will be sweeter.
|
Nếu quả mọng nước, nó sẽ ngọt hơn. |
| Phủ định |
If the plant doesn't get enough sunlight, its leaves won't be fleshy.
|
Nếu cây không nhận đủ ánh sáng mặt trời, lá của nó sẽ không mọng nước. |
| Nghi vấn |
Will the tomatoes be fleshy if we water them regularly?
|
Liệu cà chua có mọng nước nếu chúng ta tưới nước thường xuyên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fruit had been less fleshy, the birds would have eaten it all before we arrived.
|
Nếu quả ít thịt hơn, chim đã ăn hết trước khi chúng ta đến. |
| Phủ định |
If the artist had not painted such fleshy figures, the critics might not have been so harsh.
|
Nếu họa sĩ không vẽ những hình người đầy đặn như vậy, các nhà phê bình có lẽ đã không quá gay gắt. |
| Nghi vấn |
Would the plant have survived if its fleshy leaves had been watered more often?
|
Cây có sống sót không nếu lá mọng nước của nó được tưới thường xuyên hơn? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tomato is as fleshy as the one I bought last week.
|
Quả cà chua này mọng thịt như quả tôi mua tuần trước. |
| Phủ định |
This fruit is not less fleshy than I expected.
|
Loại quả này không kém mọng thịt hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most fleshy peach you've ever seen?
|
Đây có phải là quả đào mọng thịt nhất mà bạn từng thấy không? |