post-punk
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-punk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại nhạc rock nổi lên vào cuối những năm 1970 như một sự phát triển của nhạc punk rock.
Definition (English Meaning)
A genre of rock music that emerged in the late 1970s as a development of punk rock.
Ví dụ Thực tế với 'Post-punk'
-
"Many bands of the early 1980s were heavily influenced by post-punk."
"Nhiều ban nhạc đầu những năm 1980 chịu ảnh hưởng nặng nề bởi post-punk."
-
"Joy Division is considered one of the most influential post-punk bands."
"Joy Division được coi là một trong những ban nhạc post-punk có ảnh hưởng nhất."
-
"The early 1980s saw a flourishing of post-punk music."
"Đầu những năm 1980 chứng kiến sự hưng thịnh của nhạc post-punk."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post-punk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: post-punk
- Adjective: post-punk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post-punk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Post-punk kế thừa sự nổi loạn và năng lượng thô sơ của punk rock, nhưng đồng thời thể hiện sự thử nghiệm về âm thanh, ảnh hưởng từ các thể loại khác như art rock, funk và dub reggae. Post-punk thường có xu hướng trừu tượng hơn về mặt ca từ và nghệ thuật hơn so với punk rock.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-punk'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that band's post-punk sound is incredibly innovative!
|
Wow, âm thanh post-punk của ban nhạc đó thật sự rất sáng tạo! |
| Phủ định |
Well, I don't think their music is post-punk at all.
|
Chà, tôi không nghĩ âm nhạc của họ là post-punk chút nào. |
| Nghi vấn |
Hey, is this considered post-punk?
|
Này, đây có được coi là post-punk không? |