art rock
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art rock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại phụ của nhạc rock, thường phản ánh một cách tiếp cận đầy thử thách hoặc tiên phong đối với nhạc rock, hoặc sử dụng các yếu tố hiện đại, thử nghiệm hoặc khác thường.
Definition (English Meaning)
A subgenre of rock music that generally reflects a challenging or avant-garde approach to rock, or which makes use of modernist, experimental, or unconventional elements.
Ví dụ Thực tế với 'Art rock'
-
"Pink Floyd is one of the most famous art rock bands."
"Pink Floyd là một trong những ban nhạc art rock nổi tiếng nhất."
-
"Art rock often features complex arrangements and unconventional song structures."
"Art rock thường có các bản phối phức tạp và cấu trúc bài hát khác thường."
-
"Many art rock bands incorporate elements of theater and visual art into their performances."
"Nhiều ban nhạc art rock kết hợp các yếu tố của sân khấu và nghệ thuật thị giác vào các buổi biểu diễn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Art rock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: art rock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Art rock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Art rock thường được coi là một thể loại nhạc rock tham vọng và phức tạp hơn, kết hợp các yếu tố của nhạc cổ điển, jazz, nhạc điện tử và các thể loại khác. Nó có xu hướng tập trung vào sự sáng tạo nghệ thuật và thể nghiệm hơn là tính thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Art rock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.