(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postage fees
B1

postage fees

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cước phí bưu điện phí bưu chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postage fees'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí để gửi một thứ gì đó qua đường bưu điện.

Definition (English Meaning)

Charges for sending something by mail.

Ví dụ Thực tế với 'Postage fees'

  • "The postage fees for sending this package to Germany are quite high."

    "Phí bưu chính để gửi gói hàng này đến Đức khá cao."

  • "The company covers all postage fees for its employees."

    "Công ty chi trả tất cả phí bưu chính cho nhân viên của mình."

  • "You can calculate postage fees on the post office's website."

    "Bạn có thể tính toán phí bưu chính trên trang web của bưu điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postage fees'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postage, fees
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stamp(tem)
parcel(bưu kiện)
envelope(phong bì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Postage fees'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Postage fees" là một cụm danh từ chỉ tổng chi phí liên quan đến việc gửi thư hoặc bưu kiện. Nó bao gồm chi phí tem, phí xử lý và các chi phí khác do dịch vụ bưu chính quy định. So với "shipping costs", "postage fees" thường được dùng cho các bưu kiện nhỏ hơn, gửi qua dịch vụ bưu chính quốc gia. "Shipping costs" có thể bao gồm các dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc vận tải hàng hóa lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: "postage fees on parcels" (phí bưu chính trên các bưu kiện), "pay postage fees for sending a letter" (trả phí bưu chính để gửi thư). "On" thường dùng để chỉ đối tượng chịu phí, "for" thường dùng để chỉ mục đích của việc trả phí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postage fees'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postage fees are quite high for international packages.
Cước phí bưu điện khá cao đối với các gói hàng quốc tế.
Phủ định
The company doesn't cover postage fees for personal items.
Công ty không chi trả cước phí bưu điện cho các mặt hàng cá nhân.
Nghi vấn
Are the postage fees included in the total price?
Cước phí bưu điện đã bao gồm trong tổng giá chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the postage fees weren't so high for international shipping.
Tôi ước phí bưu chính không quá cao cho vận chuyển quốc tế.
Phủ định
If only I hadn't agreed to pay such exorbitant postage fees.
Giá mà tôi đã không đồng ý trả phí bưu chính cắt cổ như vậy.
Nghi vấn
If only the government would regulate excessive postage fees, wouldn't that be great?
Giá mà chính phủ điều chỉnh phí bưu chính quá mức, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)