shipping charges
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipping charges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa.
Definition (English Meaning)
The amount of money charged for transporting goods.
Ví dụ Thực tế với 'Shipping charges'
-
"The shipping charges will be calculated at checkout."
"Phí vận chuyển sẽ được tính khi thanh toán."
-
"Shipping charges are non-refundable."
"Phí vận chuyển không được hoàn lại."
-
"We offer free shipping charges on orders over $100."
"Chúng tôi miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng trên 100 đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shipping charges'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shipping charges
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shipping charges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán trực tuyến, vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế. 'Shipping charges' bao gồm chi phí đóng gói, bốc xếp, vận chuyển, và có thể bao gồm cả phí bảo hiểm hàng hóa. Cần phân biệt với 'handling fees', là phí xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển, và 'delivery charges', phí giao hàng tận nơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'shipping charges for this product' (phí vận chuyển cho sản phẩm này), 'shipping charges on orders over $50' (miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 50 đô la).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipping charges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.