(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postal rates
B1

postal rates

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá cước bưu điện cước phí bưu điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postal rates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá cước bưu điện, chi phí để gửi thư hoặc bưu kiện qua dịch vụ bưu chính.

Definition (English Meaning)

The cost of sending mail or packages through the postal service.

Ví dụ Thực tế với 'Postal rates'

  • "The postal rates are going up next month."

    "Giá cước bưu điện sẽ tăng vào tháng tới."

  • "You can find the current postal rates on the post office website."

    "Bạn có thể tìm thấy giá cước bưu điện hiện tại trên trang web của bưu điện."

  • "We need to compare postal rates from different carriers."

    "Chúng ta cần so sánh giá cước bưu điện từ các nhà cung cấp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postal rates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postal rates
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

post office(bưu điện)
mail(thư)
package(bưu kiện)
stamp(tem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Postal rates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'postal rates' thường được sử dụng để chỉ mức giá chính thức do cơ quan bưu chính quy định. Nó khác với 'shipping costs' (chi phí vận chuyển) vì 'shipping costs' có thể bao gồm các dịch vụ vận chuyển khác như chuyển phát nhanh, vận chuyển hàng không, hoặc vận chuyển đường bộ của các công ty tư nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postal rates'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They announced the new postal rates yesterday.
Họ đã thông báo về giá cước bưu điện mới ngày hôm qua.
Phủ định
We are not sure what the new postal rates are.
Chúng tôi không chắc chắn giá cước bưu điện mới là bao nhiêu.
Nghi vấn
Has anyone seen the updated postal rates for international packages?
Có ai thấy giá cước bưu điện cập nhật cho các gói hàng quốc tế chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postal rates were much cheaper last year.
Giá cước bưu điện đã rẻ hơn nhiều vào năm ngoái.
Phủ định
The company did not increase postal rates last quarter.
Công ty đã không tăng giá cước bưu điện vào quý trước.
Nghi vấn
Did the postal rates change significantly after the new regulations were implemented?
Giá cước bưu điện có thay đổi đáng kể sau khi các quy định mới được thực hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)