(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mailing cost
B1

mailing cost

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí gửi thư chi phí bưu điện cước phí gửi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mailing cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí liên quan đến việc gửi một thứ gì đó qua đường bưu điện, bao gồm cước phí bưu chính, đóng gói và xử lý.

Definition (English Meaning)

The expense associated with sending something by mail, including postage, packaging, and handling.

Ví dụ Thực tế với 'Mailing cost'

  • "The mailing cost for the package was $15."

    "Chi phí gửi bưu kiện là 15 đô la."

  • "We need to reduce our mailing costs."

    "Chúng ta cần giảm chi phí gửi thư."

  • "The company absorbed the mailing cost for the promotional items."

    "Công ty đã chịu chi phí gửi thư cho các mặt hàng khuyến mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mailing cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mailing cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

postage(cước phí bưu chính)
shipping cost(chi phí vận chuyển)
delivery charge(phí giao hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mailing cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mailing cost' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thương mại điện tử hoặc khi cần tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa hoặc tài liệu. Nó bao gồm tất cả các chi phí phát sinh từ việc chuẩn bị đến khi món hàng được gửi đi. Khác với 'shipping cost', 'mailing cost' thường ám chỉ việc gửi qua đường bưu điện (postal service), trong khi 'shipping cost' có thể bao gồm các phương tiện vận chuyển khác như chuyển phát nhanh, xe tải, tàu, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Mailing cost of' được dùng để chỉ chi phí của một mặt hàng cụ thể được gửi đi. 'Mailing cost for' được dùng để chỉ chi phí cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'mailing cost for brochures').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mailing cost'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When the package is heavy, the mailing cost is high.
Khi gói hàng nặng, chi phí gửi thư cao.
Phủ định
If you use standard shipping, the mailing cost doesn't increase.
Nếu bạn sử dụng vận chuyển tiêu chuẩn, chi phí gửi thư không tăng.
Nghi vấn
If the destination is international, does the mailing cost increase?
Nếu điểm đến là quốc tế, chi phí gửi thư có tăng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had already paid the mailing cost before I submitted the reimbursement request.
Công ty đã thanh toán chi phí gửi thư trước khi tôi nộp đơn yêu cầu bồi hoàn.
Phủ định
They hadn't factored in the mailing cost when they initially calculated the budget.
Họ đã không tính đến chi phí gửi thư khi họ tính toán ngân sách ban đầu.
Nghi vấn
Had she considered the mailing cost before agreeing to send the package internationally?
Cô ấy đã cân nhắc chi phí gửi thư trước khi đồng ý gửi gói hàng ra quốc tế chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mailing cost this month is as high as it was last year.
Chi phí gửi thư tháng này cao bằng chi phí năm ngoái.
Phủ định
The mailing cost for the brochure is less expensive than the cost for the catalog.
Chi phí gửi thư cho брошура ít tốn kém hơn chi phí cho каталог.
Nghi vấn
Is the mailing cost to Europe higher than the mailing cost to Asia?
Chi phí gửi thư đến Châu Âu có cao hơn chi phí gửi thư đến Châu Á không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)