posterior
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posterior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở phía sau hoặc hướng về phía sau.
Definition (English Meaning)
Located behind or toward the back.
Ví dụ Thực tế với 'Posterior'
-
"The posterior part of the brain is responsible for visual processing."
"Phần sau của não chịu trách nhiệm xử lý hình ảnh."
-
"The posterior teeth are used for grinding food."
"Các răng hàm sau được sử dụng để nghiền thức ăn."
-
"The posterior probability was calculated using Bayes' theorem."
"Xác suất hậu nghiệm được tính bằng định lý Bayes."
Từ loại & Từ liên quan của 'Posterior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: posterior (số nhiều: posteriors)
- Adjective: posterior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Posterior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong giải phẫu học, 'posterior' thường được dùng để mô tả vị trí của một bộ phận cơ thể so với một bộ phận khác. Nó đối lập với 'anterior' (phía trước). Trong toán học và logic, 'posterior' có thể liên quan đến xác suất sau khi đã xem xét bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Posterior to’ thường được sử dụng để chỉ vị trí phía sau một đối tượng. 'In posterior' ít phổ biến hơn và có thể ám chỉ một vị trí hoặc khu vực phía sau. Ví dụ: 'The knee is posterior to the shin.' (Đầu gối nằm phía sau cẳng chân.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Posterior'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chapter posterior to this one, which explains the advanced concepts, is quite challenging.
|
Chương sau chương này, chương giải thích các khái niệm nâng cao, khá là khó. |
| Phủ định |
The event, which was posterior to the initial announcement, did not attract a large audience.
|
Sự kiện diễn ra sau thông báo ban đầu, không thu hút được nhiều khán giả. |
| Nghi vấn |
Is this the version posterior to the update that caused so many problems, which we need to revert to?
|
Đây có phải là phiên bản sau bản cập nhật đã gây ra rất nhiều vấn đề mà chúng ta cần phải hoàn nguyên không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The posterior part of the ship was damaged.
|
Phần phía sau của con tàu đã bị hư hại. |
| Phủ định |
The anterior wall is not posterior to the posterior wall.
|
Bức tường phía trước không nằm phía sau bức tường phía sau. |
| Nghi vấn |
Is the posterior pituitary gland responsible for hormone production?
|
Tuyến yên sau có chịu trách nhiệm sản xuất hormone không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The posterior part of the ship will be reinforced next year.
|
Phần phía sau của con tàu sẽ được gia cố vào năm tới. |
| Phủ định |
The posterior events are not going to influence our decision.
|
Những sự kiện xảy ra sau đó sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will the posterior analysis reveal any new insights?
|
Liệu phân tích sau này có tiết lộ bất kỳ thông tin chi tiết mới nào không? |