(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ posterior
C1

posterior

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phía sau hậu mông (thông tục) xác suất hậu nghiệm (trong toán học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posterior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở phía sau hoặc hướng về phía sau.

Definition (English Meaning)

Located behind or toward the back.

Ví dụ Thực tế với 'Posterior'

  • "The posterior part of the brain is responsible for visual processing."

    "Phần sau của não chịu trách nhiệm xử lý hình ảnh."

  • "The posterior teeth are used for grinding food."

    "Các răng hàm sau được sử dụng để nghiền thức ăn."

  • "The posterior probability was calculated using Bayes' theorem."

    "Xác suất hậu nghiệm được tính bằng định lý Bayes."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Posterior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: posterior (số nhiều: posteriors)
  • Adjective: posterior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rear(phía sau)
back(lưng, phía sau)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học Toán học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Posterior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong giải phẫu học, 'posterior' thường được dùng để mô tả vị trí của một bộ phận cơ thể so với một bộ phận khác. Nó đối lập với 'anterior' (phía trước). Trong toán học và logic, 'posterior' có thể liên quan đến xác suất sau khi đã xem xét bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

‘Posterior to’ thường được sử dụng để chỉ vị trí phía sau một đối tượng. 'In posterior' ít phổ biến hơn và có thể ám chỉ một vị trí hoặc khu vực phía sau. Ví dụ: 'The knee is posterior to the shin.' (Đầu gối nằm phía sau cẳng chân.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Posterior'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chapter posterior to this one, which explains the advanced concepts, is quite challenging.
Chương sau chương này, chương giải thích các khái niệm nâng cao, khá là khó.
Phủ định
The event, which was posterior to the initial announcement, did not attract a large audience.
Sự kiện diễn ra sau thông báo ban đầu, không thu hút được nhiều khán giả.
Nghi vấn
Is this the version posterior to the update that caused so many problems, which we need to revert to?
Đây có phải là phiên bản sau bản cập nhật đã gây ra rất nhiều vấn đề mà chúng ta cần phải hoàn nguyên không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The posterior part of the ship was damaged.
Phần phía sau của con tàu đã bị hư hại.
Phủ định
The anterior wall is not posterior to the posterior wall.
Bức tường phía trước không nằm phía sau bức tường phía sau.
Nghi vấn
Is the posterior pituitary gland responsible for hormone production?
Tuyến yên sau có chịu trách nhiệm sản xuất hormone không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The posterior part of the ship will be reinforced next year.
Phần phía sau của con tàu sẽ được gia cố vào năm tới.
Phủ định
The posterior events are not going to influence our decision.
Những sự kiện xảy ra sau đó sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta.
Nghi vấn
Will the posterior analysis reveal any new insights?
Liệu phân tích sau này có tiết lộ bất kỳ thông tin chi tiết mới nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)