anterior
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anterior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở phía trước, đặc biệt là phía trước của cơ thể hoặc gần đầu hoặc phần trước.
Definition (English Meaning)
Nearer the front, especially in the front of the body or nearer to the head or forepart.
Ví dụ Thực tế với 'Anterior'
-
"The anterior part of the brain is responsible for higher cognitive functions."
"Phần trước của não chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp."
-
"The anterior surface of the tibia is easily palpated."
"Bề mặt trước của xương chày có thể dễ dàng sờ thấy."
-
"In phonetics, anterior sounds are produced at the front of the mouth."
"Trong ngữ âm học, âm trước được tạo ra ở phía trước miệng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anterior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anterior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anterior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học và giải phẫu học, 'anterior' thường được dùng để chỉ vị trí tương đối của một bộ phận cơ thể so với một bộ phận khác. Ví dụ, 'anterior cruciate ligament' là dây chằng chéo trước ở đầu gối. Nên phân biệt với 'posterior' (phía sau). Trong ngôn ngữ học, nó dùng để chỉ âm được phát âm ở phía trước miệng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'anterior to', nó có nghĩa là 'ở phía trước của'. Ví dụ: 'The heart is anterior to the spine' (Tim nằm ở phía trước cột sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anterior'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The anterior chamber of the eye, which is filled with aqueous humor, helps maintain intraocular pressure.
|
Buồng trước của mắt, nơi chứa dịch thủy tinh, giúp duy trì áp suất nội nhãn. |
| Phủ định |
The posterior part of the brain, which is responsible for many functions, is not anterior to the frontal lobe.
|
Phần sau của não, nơi chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng, không nằm phía trước thùy trán. |
| Nghi vấn |
Is the anterior cruciate ligament, which stabilizes the knee joint, the one that requires surgery after a severe tear?
|
Dây chằng chéo trước, nơi ổn định khớp gối, có phải là dây chằng cần phẫu thuật sau khi bị rách nghiêm trọng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This anterior design gives it a modern look.
|
Thiết kế phía trước này mang lại cho nó một vẻ ngoài hiện đại. |
| Phủ định |
That anterior section isn't as strong as we thought it would be.
|
Phần phía trước đó không mạnh như chúng ta nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is their anterior strategy different from ours?
|
Chiến lược trước đây của họ có khác với của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the anterior chamber of the eye were not so delicate, I would risk the surgery.
|
Nếu tiền phòng của mắt không quá mỏng manh, tôi sẽ mạo hiểm phẫu thuật. |
| Phủ định |
If the anterior surface of the tooth weren't damaged, the dentist wouldn't suggest a crown.
|
Nếu bề mặt trước của răng không bị tổn thương, nha sĩ sẽ không đề nghị bọc răng. |
| Nghi vấn |
Would you feel more pain if the anterior cruciate ligament were torn?
|
Bạn có cảm thấy đau hơn nếu dây chằng chéo trước bị rách không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the anterior chamber had been deeper, the surgeon would have had a better view during the procedure.
|
Nếu tiền phòng sâu hơn, bác sĩ phẫu thuật đã có thể quan sát tốt hơn trong quá trình phẫu thuật. |
| Phủ định |
If the anterior cruciate ligament had not been torn, the athlete would not have needed surgery.
|
Nếu dây chằng chéo trước không bị rách, vận động viên đã không cần phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Would the patient have recovered faster if the anterior approach had been used for the hip replacement?
|
Bệnh nhân có phục hồi nhanh hơn không nếu phương pháp tiếp cận phía trước được sử dụng để thay khớp háng? |