(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postpone
B2

postpone

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoãn lại trì hoãn dời lại để chậm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postpone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoãn lại, trì hoãn đến một thời điểm sau.

Definition (English Meaning)

To put off to a later time; to defer.

Ví dụ Thực tế với 'Postpone'

  • "The concert was postponed due to the bad weather."

    "Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại do thời tiết xấu."

  • "They decided to postpone the project until they had more funding."

    "Họ quyết định hoãn dự án cho đến khi họ có thêm vốn."

  • "We had to postpone our vacation because of my illness."

    "Chúng tôi phải hoãn kỳ nghỉ của mình vì tôi bị ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postpone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defer(Trì hoãn, hoãn lại)
delay(Làm chậm trễ, trì hoãn)
put off(Hoãn lại)
reschedule(Đổi lịch, sắp xếp lại lịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(Đẩy nhanh, thúc đẩy)
bring forward(Đưa lên sớm hơn)
cancel(Huỷ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

schedule(Lịch trình)
deadline(Hạn chót)
appointment(Cuộc hẹn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Postpone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'postpone' thường được dùng để chỉ việc trì hoãn một sự kiện, cuộc họp, quyết định hoặc một hành động nào đó. Nó hàm ý rằng sự kiện đó sẽ diễn ra, nhưng không phải vào thời điểm ban đầu dự kiến. Khác với 'cancel' (hủy bỏ) là loại bỏ hoàn toàn sự kiện, 'postpone' chỉ đơn giản là dời nó sang một thời điểm khác. So với 'delay' (trì hoãn), 'postpone' mang tính chủ động và có kế hoạch hơn, trong khi 'delay' có thể do các yếu tố khách quan gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

until to

'Postpone until' được sử dụng để chỉ rõ thời điểm mới mà sự kiện được dời đến. Ví dụ: 'The meeting was postponed until next week.' ('Postpone to' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postpone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)