defer
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trì hoãn (một hành động hoặc sự kiện) đến một thời điểm sau; hoãn lại.
Definition (English Meaning)
To put off (an action or event) to a later time; postpone.
Ví dụ Thực tế với 'Defer'
-
"They decided to defer the decision until the next meeting."
"Họ quyết định hoãn việc ra quyết định cho đến cuộc họp tiếp theo."
-
"The bank agreed to defer payments on the loan."
"Ngân hàng đồng ý hoãn thanh toán khoản vay."
-
"He deferred to his superior's greater knowledge."
"Anh ấy tôn trọng kiến thức uyên bác hơn của cấp trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Defer thường được sử dụng khi có một lý do cụ thể cho việc hoãn lại, ví dụ như cần thêm thời gian để xem xét hoặc chờ đợi thông tin. Nó khác với 'delay', vốn chỉ đơn giản là trì hoãn mà không nhất thiết có lý do rõ ràng, và 'suspend', nghĩa là tạm dừng một hoạt động nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'defer to' có nghĩa là nhường nhịn hoặc nghe theo ý kiến/quyết định của ai đó, thường là vì họ có quyền lực, kinh nghiệm hoặc kiến thức hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.