reschedule
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reschedule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay đổi ngày hoặc giờ của một sự kiện đã được lên kế hoạch.
Definition (English Meaning)
To change the date or time of a planned event.
Ví dụ Thực tế với 'Reschedule'
-
"We had to reschedule our appointment due to a conflict."
"Chúng tôi phải dời lịch hẹn của mình do bị trùng lịch."
-
"The flight was rescheduled because of bad weather."
"Chuyến bay đã bị dời lịch vì thời tiết xấu."
-
"Can we reschedule our lunch meeting for next week?"
"Chúng ta có thể dời buổi họp trưa sang tuần sau được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Reschedule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reschedule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reschedule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reschedule' thường được dùng khi một sự kiện, cuộc họp, hoặc hoạt động đã được lên lịch trước đó nhưng cần phải được chuyển sang một thời điểm khác. Nó ngụ ý rằng sự kiện đó vẫn sẽ diễn ra, chỉ là vào một thời điểm khác. Khác với 'cancel' (hủy bỏ) là sự kiện không diễn ra nữa, và khác với 'postpone' (hoãn lại) là trì hoãn đến một thời điểm chưa xác định rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reschedule something for [new time/date]' có nghĩa là dời lịch một cái gì đó sang một thời gian hoặc ngày mới. Ví dụ: 'We had to reschedule the meeting for next week.'
'Reschedule something to [new time/date]' cũng có nghĩa tương tự. Ví dụ: 'They rescheduled the appointment to Friday morning.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reschedule'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is bad, we will reschedule the picnic.
|
Nếu thời tiết xấu, chúng ta sẽ dời lịch buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
If John doesn't feel better tomorrow, he won't reschedule his appointment.
|
Nếu John không cảm thấy khá hơn vào ngày mai, anh ấy sẽ không dời lịch hẹn của mình. |
| Nghi vấn |
Will they reschedule the meeting if the manager is unavailable?
|
Liệu họ có dời lịch cuộc họp nếu người quản lý không có mặt không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would reschedule the meeting for the following week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ dời cuộc họp sang tuần sau. |
| Phủ định |
He told me that he did not reschedule his appointment.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không dời lại cuộc hẹn của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if they had rescheduled the flight.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã dời lịch chuyến bay chưa. |