(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ potable
B2

potable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể uống được uống được an toàn để uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

An toàn để uống; có thể uống được.

Definition (English Meaning)

Safe to drink; drinkable.

Ví dụ Thực tế với 'Potable'

  • "The river water is not potable without treatment."

    "Nước sông không thể uống được nếu không qua xử lý."

  • "The company provides potable water to the village."

    "Công ty cung cấp nước uống được cho ngôi làng."

  • "We need to ensure the water is potable before distributing it."

    "Chúng ta cần đảm bảo nước có thể uống được trước khi phân phối nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Potable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: potable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drinkable(có thể uống được)
safe to drink(an toàn để uống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

water purification(lọc nước)
water supply(cung cấp nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Potable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'potable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật để mô tả nước đã được xử lý hoặc được tìm thấy trong trạng thái tự nhiên đủ an toàn để uống. Nó nhấn mạnh tính an toàn và phù hợp cho việc tiêu thụ của con người. So sánh với 'drinkable', 'potable' mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong các báo cáo khoa học, thông báo công cộng về nguồn nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Potable'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the water source had been potable, the hikers would have replenished their supplies.
Nếu nguồn nước đã uống được, những người đi bộ đường dài đã có thể bổ sung nguồn cung cấp của họ.
Phủ định
If the river had not been potable, we would not have considered using it for drinking water.
Nếu con sông không uống được, chúng tôi đã không xem xét sử dụng nó cho nước uống.
Nghi vấn
Would the explorers have survived if they had not found a potable water source?
Những nhà thám hiểm có sống sót được không nếu họ không tìm thấy nguồn nước uống được?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water in this bottle is potable, isn't it?
Nước trong chai này có thể uống được, đúng không?
Phủ định
This water isn't potable, is it?
Nước này không uống được, phải không?
Nghi vấn
That water is potable, is it not?
Nước đó có thể uống được, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water in the bottle is going to be potable after we filter it.
Nước trong chai sẽ uống được sau khi chúng ta lọc nó.
Phủ định
The river water is not going to be potable without extensive treatment.
Nước sông sẽ không uống được nếu không qua xử lý kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Is the tap water going to be potable after the new system is installed?
Nước máy có uống được sau khi hệ thống mới được lắp đặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)