impotent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impotent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sức mạnh hoặc khả năng; bất lực, yếu đuối.
Definition (English Meaning)
Lacking power or ability; helpless.
Ví dụ Thực tế với 'Impotent'
-
"The government seemed impotent against the rising crime rate."
"Chính phủ dường như bất lực trước tỷ lệ tội phạm ngày càng gia tăng."
-
"The king was now an impotent old man."
"Nhà vua giờ đã là một ông già bất lực."
-
"The medicine proved impotent against the disease."
"Thuốc tỏ ra không hiệu quả chống lại căn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impotent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impotence (sự bất lực)
- Adjective: impotent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impotent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impotent' thường được dùng để mô tả sự thiếu khả năng về thể chất, chính trị, hoặc hiệu quả. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'weak' (yếu), nhấn mạnh sự hoàn toàn không có khả năng để hành động hoặc ảnh hưởng. So với 'powerless' (không có quyền lực), 'impotent' thường ngụ ý một sự yếu kém nội tại hoặc thiếu khả năng vốn có, chứ không chỉ đơn thuần là không có quyền lực bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impotent against' thường được dùng để chỉ sự bất lực trước một thế lực hoặc vấn đề nào đó. 'Impotent in' thường chỉ sự bất lực trong một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impotent'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he felt impotent in the face of the company's problems, he decided to resign.
|
Vì cảm thấy bất lực trước những vấn đề của công ty, anh ấy quyết định từ chức. |
| Phủ định |
Unless the government intervenes, the local economy will not recover from its current impotence.
|
Trừ khi chính phủ can thiệp, nền kinh tế địa phương sẽ không thể phục hồi từ tình trạng bất lực hiện tại. |
| Nghi vấn |
If the leader is impotent, how can the team be successful?
|
Nếu người lãnh đạo bất lực, làm sao đội có thể thành công? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king felt increasingly impotent: he couldn't control his rebellious nobles, manage the kingdom's finances, or even enforce his own laws.
|
Nhà vua cảm thấy ngày càng bất lực: ông không thể kiểm soát các quý tộc nổi loạn, quản lý tài chính của vương quốc, hoặc thậm chí thực thi luật lệ của riêng mình. |
| Phủ định |
His diplomatic efforts were not impotent: they successfully averted a potential war, secured favorable trade agreements, and strengthened alliances with neighboring countries.
|
Những nỗ lực ngoại giao của ông không hề vô hiệu: chúng đã thành công ngăn chặn một cuộc chiến tranh tiềm tàng, đảm bảo các thỏa thuận thương mại có lợi và củng cố liên minh với các nước láng giềng. |
| Nghi vấn |
Is the government truly impotent: are they unable to address the pressing issues of poverty, unemployment, and inadequate healthcare?
|
Chính phủ có thực sự bất lực không: họ có không thể giải quyết các vấn đề cấp bách về nghèo đói, thất nghiệp và chăm sóc sức khỏe không đầy đủ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have been feeling impotent in his role for over a decade.
|
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đã cảm thấy bất lực trong vai trò của mình trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the therapy sessions, she won't have been feeling the impotence that plagued her for years.
|
Đến cuối các buổi trị liệu, cô ấy sẽ không còn cảm thấy sự bất lực đã ám ảnh cô ấy trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Will the government have been ignoring the people's feeling of impotence for much longer?
|
Liệu chính phủ sẽ còn phớt lờ cảm giác bất lực của người dân trong bao lâu nữa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king was impotent and unable to produce an heir.
|
Nhà vua bất lực và không thể sinh ra người thừa kế. |
| Phủ định |
He didn't want to admit his impotence to anyone.
|
Anh ấy không muốn thừa nhận sự bất lực của mình với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Was the army impotent against the superior technology of the enemy?
|
Phải chăng quân đội bất lực trước công nghệ vượt trội của kẻ thù? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been impotent in the face of the ongoing crisis.
|
Chính phủ đã bất lực trước cuộc khủng hoảng đang diễn ra. |
| Phủ định |
She has not felt impotence since she started taking the new medication.
|
Cô ấy đã không còn cảm thấy bất lực kể từ khi bắt đầu dùng thuốc mới. |
| Nghi vấn |
Has the company become impotent due to the recent scandal?
|
Công ty đã trở nên bất lực do vụ bê bối gần đây phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king is impotent without the support of his advisors.
|
Nhà vua bất lực nếu không có sự ủng hộ của các cố vấn. |
| Phủ định |
She does not suffer from impotence, she actively chooses not to engage.
|
Cô ấy không phải chịu đựng sự bất lực, cô ấy chủ động chọn không tham gia. |
| Nghi vấn |
Is his impotence a result of physical or psychological factors?
|
Sự bất lực của anh ấy là kết quả của các yếu tố thể chất hay tâm lý? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king used to be impotent, but a new medicine restored his virility.
|
Nhà vua đã từng bất lực, nhưng một loại thuốc mới đã khôi phục lại khả năng sinh lý của ông. |
| Phủ định |
He didn't use to feel so impotent after a defeat; he was always resilient.
|
Anh ấy đã không từng cảm thấy bất lực như vậy sau một thất bại; anh ấy luôn kiên cường. |
| Nghi vấn |
Did the government use to be impotent in the face of such corruption?
|
Chính phủ đã từng bất lực trước tình trạng tham nhũng như vậy phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so impotent in the face of corporate greed.
|
Tôi ước tôi không bất lực đến vậy trước lòng tham của các tập đoàn. |
| Phủ định |
If only the government weren't impotent to regulate these harmful industries.
|
Ước gì chính phủ không bất lực trong việc kiểm soát các ngành công nghiệp có hại này. |
| Nghi vấn |
If only the international community weren't impotent, would they intervene?
|
Nếu cộng đồng quốc tế không bất lực, liệu họ có can thiệp không? |