(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poultry
B1

poultry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gia cầm vật nuôi thuộc họ gia cầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poultry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gia cầm, như gà, gà tây, vịt và ngỗng.

Definition (English Meaning)

Domestic fowl, such as chickens, turkeys, ducks, and geese.

Ví dụ Thực tế với 'Poultry'

  • "The farmer raises poultry for eggs and meat."

    "Người nông dân nuôi gia cầm để lấy trứng và thịt."

  • "Poultry farming is an important agricultural activity in many countries."

    "Chăn nuôi gia cầm là một hoạt động nông nghiệp quan trọng ở nhiều quốc gia."

  • "The recipe calls for poultry seasoning."

    "Công thức yêu cầu gia vị dành cho gia cầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poultry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fowl(gia cầm (từ đồng nghĩa nhưng rộng hơn))
domestic birds(chim nhà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chicken(gà)
turkey(gà tây)
duck(vịt)
goose(ngỗng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Poultry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'poultry' thường được dùng để chỉ các loài chim được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Nó là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại chim khác nhau. Khác với 'fowl', poultry nhấn mạnh mục đích chăn nuôi của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'poultry of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc loại gia cầm. Ví dụ: 'poultry of this region'. 'poultry for' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng gia cầm. Ví dụ: 'poultry for meat production'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poultry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)