wild game
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wild game'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật hoang dã bị săn bắt để làm thể thao hoặc thực phẩm; thú săn.
Definition (English Meaning)
Animals that are hunted for sport or food; game animals.
Ví dụ Thực tế với 'Wild game'
-
"The restaurant specializes in wild game dishes."
"Nhà hàng này chuyên về các món ăn từ thú săn."
-
"He enjoys hunting wild game in the mountains."
"Anh ấy thích đi săn thú hoang dã trên núi."
-
"Wild game is a popular ingredient in many traditional dishes."
"Thú săn là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wild game'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wild game
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wild game'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "wild game" thường chỉ các loài động vật sống trong tự nhiên và bị săn bắt hợp pháp. Nó bao gồm các loài chim (như gà lôi, vịt trời), thú có vú (như nai, lợn rừng), và đôi khi cả cá (dù ít phổ biến hơn). Cần phân biệt với "bushmeat" (thịt rừng), cụm từ thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc săn bắt trái phép và không bền vững, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wild game'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunters had been tracking wild game for days before they finally caught one.
|
Những người thợ săn đã theo dấu thú hoang dã nhiều ngày trước khi cuối cùng họ bắt được một con. |
| Phủ định |
They hadn't been hunting wild game; they were just enjoying a walk in the woods.
|
Họ đã không săn bắn thú hoang dã; họ chỉ đang tận hưởng một cuộc đi bộ trong rừng. |
| Nghi vấn |
Had the poachers been illegally hunting wild game in that protected area?
|
Những kẻ săn trộm đã săn bắn thú hoang dã trái phép trong khu vực được bảo vệ đó phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather hunted wild game for sustenance when he was younger.
|
Ông tôi đã săn bắn thú hoang để kiếm sống khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
They didn't find any wild game during their hunting trip last week.
|
Họ đã không tìm thấy bất kỳ thú hoang nào trong chuyến đi săn của họ tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you try wild game at that restaurant when you visited?
|
Bạn đã thử thịt thú rừng ở nhà hàng đó khi bạn ghé thăm à? |