(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domestic
B1

domestic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nội địa trong nước thuần hóa gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến đất nước của một người.

Definition (English Meaning)

Relating to a person's own country.

Ví dụ Thực tế với 'Domestic'

  • "The airline only operates domestic flights."

    "Hãng hàng không này chỉ khai thác các chuyến bay nội địa."

  • "The government is focusing on domestic issues."

    "Chính phủ đang tập trung vào các vấn đề trong nước."

  • "Domestic violence is a serious problem."

    "Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

national(quốc gia)
family(gia đình)
household chores(việc nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Domestic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để phân biệt với các vấn đề quốc tế hoặc nước ngoài. Có thể chỉ các hoạt động kinh tế, chính trị diễn ra trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘In’ dùng để chỉ địa điểm: ‘domestic affairs in the UK.’ ‘To’ dùng để chỉ sự liên quan: ‘domestic to the United States’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)