(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powdery
B1

powdery

adjective

Nghĩa tiếng Việt

như bột có dạng bột xốp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powdery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dạng bột, giống như bột hoặc bao gồm bột.

Definition (English Meaning)

Resembling or consisting of powder.

Ví dụ Thực tế với 'Powdery'

  • "The snow was powdery and light."

    "Tuyết xốp và nhẹ như bột."

  • "The cake was covered with a powdery sugar."

    "Chiếc bánh được phủ một lớp đường bột."

  • "The desert sand was fine and powdery."

    "Cát sa mạc mịn và tơi như bột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powdery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: powdery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dusty(bụi bặm)
floury(như bột mì)
pulverized(đã nghiền thành bột)

Trái nghĩa (Antonyms)

solid(rắn)
liquid(lỏng)
coarse(thô)

Từ liên quan (Related Words)

flour(bột mì)
dust(bụi)
powder(bột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Powdery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "powdery" thường được dùng để mô tả các chất có kết cấu mịn, khô và rời rạc giống như bột. Nó nhấn mạnh đến cảm giác khi chạm vào hoặc nhìn thấy bề mặt mịn màng, dễ vỡ của vật thể. Sự khác biệt với các từ như "dusty" (bụi bặm) là "powdery" ám chỉ một kết cấu mịn hơn và thường là do cố ý (ví dụ: phấn trang điểm, bột mì) thay vì tích tụ tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"powdery with" thường được dùng để mô tả một vật được phủ một lớp bột. Ví dụ: "The leaves were powdery with dust."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powdery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)