(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resembling
B2

resembling

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trông giống tương tự có nét giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resembling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ ngoài tương tự với ai đó hoặc cái gì đó; trông giống.

Definition (English Meaning)

Having a similar appearance to someone or something; looking like.

Ví dụ Thực tế với 'Resembling'

  • "The sculpture is said to be resembling the late president."

    "Bức tượng được cho là trông giống cố tổng thống."

  • "She has a daughter resembling her mother."

    "Cô ấy có một cô con gái trông giống mẹ mình."

  • "The design is closely resembling that of a popular competitor."

    "Thiết kế này rất giống với thiết kế của một đối thủ cạnh tranh nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resembling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

similar(tương tự)
alike(giống nhau)
akin(tương tự, có quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

appearance(ngoại hình)
similarity(sự tương đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Resembling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'resembling' mô tả sự tương đồng về mặt ngoại hình hoặc đặc điểm giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó thường được sử dụng để so sánh một cách trực quan. Khác với 'similar', 'resembling' nhấn mạnh đến sự giống nhau về diện mạo hơn là bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với các cụm từ chỉ đặc điểm hoặc khía cạnh mà đối tượng giống nhau. Ví dụ: 'resembling in shape', 'resembling in color'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resembling'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Looking at the portrait, which was old and faded, I realized it was resembling my grandmother.
Nhìn vào bức chân dung, vốn đã cũ và mờ, tôi nhận ra nó giống bà tôi.
Phủ định
He didn't resemble his father, a tall and imposing man, but he did share his intelligence.
Anh ấy không giống cha mình, một người đàn ông cao lớn và uy nghi, nhưng anh ấy có chung trí thông minh với cha.
Nghi vấn
Does this new building, with its sleek lines and modern design, resemble anything in the older part of town?
Tòa nhà mới này, với những đường nét bóng bẩy và thiết kế hiện đại, có giống bất cứ thứ gì ở khu phố cổ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her new painting was resembling a photograph.
Cô ấy nói rằng bức tranh mới của cô ấy giống như một bức ảnh.
Phủ định
He told me that the sculpture wasn't resembling anything he had seen before.
Anh ấy nói với tôi rằng bức điêu khắc không giống bất cứ thứ gì anh ấy từng thấy trước đây.
Nghi vấn
She asked if the flower garden was resembling a jungle after the heavy rain.
Cô ấy hỏi liệu vườn hoa có giống một khu rừng rậm sau trận mưa lớn hay không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will resemble her mother when she gets older.
Cô ấy sẽ giống mẹ mình hơn khi cô ấy lớn tuổi hơn.
Phủ định
He is not going to resemble his father at all.
Anh ấy sẽ không giống bố mình chút nào.
Nghi vấn
Will they resemble each other after the surgery?
Liệu họ có giống nhau sau phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)