solid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng ổn định và chắc chắn; không lỏng hay chảy.
Ví dụ Thực tế với 'Solid'
-
"Ice is water in its solid form."
"Đá là nước ở dạng rắn."
-
"The bridge is made of solid steel."
"Cây cầu được làm bằng thép đặc."
-
"She has a solid understanding of the subject."
"Cô ấy có một sự hiểu biết vững chắc về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chất rắn, hình khối
- Adjective: rắn, chắc, vững chắc, đáng tin cậy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái vật chất có độ cứng, không dễ bị biến dạng. Cũng có thể dùng để chỉ sự vững chắc về mặt cấu trúc hoặc tính chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường chỉ trạng thái bên trong, ví dụ: 'solid in structure' (cấu trúc vững chắc bên trong). Khi dùng 'with', thường chỉ đặc tính hoặc thành phần, ví dụ: 'solid with muscle' (cơ bắp rắn chắc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solid'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence must be solid for the jury to convict.
|
Bằng chứng phải vững chắc thì bồi thẩm đoàn mới có thể kết tội. |
| Phủ định |
He shouldn't be so solid in his opinion without considering other viewpoints.
|
Anh ấy không nên quá chắc chắn về ý kiến của mình mà không xem xét các quan điểm khác. |
| Nghi vấn |
Can this plan be solid enough to withstand economic fluctuations?
|
Liệu kế hoạch này có thể đủ vững chắc để chống lại những biến động kinh tế không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This evidence is solid enough to convict him.
|
Bằng chứng này đủ vững chắc để kết tội anh ta. |
| Phủ định |
That argument itself is not solid; it needs more supporting details.
|
Bản thân lập luận đó không vững chắc; nó cần thêm chi tiết hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Is theirs a solid plan, or do they need our help?
|
Kế hoạch của họ có vững chắc không, hay họ cần sự giúp đỡ của chúng ta? |