(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solid
B1

solid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rắn chắc vững chắc đặc đáng tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng ổn định và chắc chắn; không lỏng hay chảy.

Definition (English Meaning)

Firm and stable in shape; not liquid or fluid.

Ví dụ Thực tế với 'Solid'

  • "Ice is water in its solid form."

    "Đá là nước ở dạng rắn."

  • "The bridge is made of solid steel."

    "Cây cầu được làm bằng thép đặc."

  • "She has a solid understanding of the subject."

    "Cô ấy có một sự hiểu biết vững chắc về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chất rắn, hình khối
  • Adjective: rắn, chắc, vững chắc, đáng tin cậy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gas(khí)
liquid(chất lỏng)
plasma(plasma)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Xây dựng Kinh tế Toán học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Solid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái vật chất có độ cứng, không dễ bị biến dạng. Cũng có thể dùng để chỉ sự vững chắc về mặt cấu trúc hoặc tính chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'in', thường chỉ trạng thái bên trong, ví dụ: 'solid in structure' (cấu trúc vững chắc bên trong). Khi dùng 'with', thường chỉ đặc tính hoặc thành phần, ví dụ: 'solid with muscle' (cơ bắp rắn chắc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solid'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence must be solid for the jury to convict.
Bằng chứng phải vững chắc thì bồi thẩm đoàn mới có thể kết tội.
Phủ định
He shouldn't be so solid in his opinion without considering other viewpoints.
Anh ấy không nên quá chắc chắn về ý kiến của mình mà không xem xét các quan điểm khác.
Nghi vấn
Can this plan be solid enough to withstand economic fluctuations?
Liệu kế hoạch này có thể đủ vững chắc để chống lại những biến động kinh tế không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This evidence is solid enough to convict him.
Bằng chứng này đủ vững chắc để kết tội anh ta.
Phủ định
That argument itself is not solid; it needs more supporting details.
Bản thân lập luận đó không vững chắc; nó cần thêm chi tiết hỗ trợ.
Nghi vấn
Is theirs a solid plan, or do they need our help?
Kế hoạch của họ có vững chắc không, hay họ cần sự giúp đỡ của chúng ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)