(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ special power of attorney
C1

special power of attorney

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giấy ủy quyền đặc biệt văn bản ủy quyền đặc biệt giấy ủy quyền có giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special power of attorney'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn bản pháp lý cho phép một người (người đại diện hoặc người được ủy quyền) có quyền hành động thay mặt cho một người khác (người ủy quyền) trong các tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

A legal document that gives a person (the agent or attorney-in-fact) the authority to act on behalf of another person (the principal) in specific situations.

Ví dụ Thực tế với 'Special power of attorney'

  • "She granted him a special power of attorney to sell her house while she was traveling."

    "Cô ấy đã ủy quyền đặc biệt cho anh ta để bán căn nhà của cô ấy trong khi cô ấy đi du lịch."

  • "The bank required a special power of attorney before releasing the funds."

    "Ngân hàng yêu cầu một giấy ủy quyền đặc biệt trước khi giải ngân."

  • "He used the special power of attorney to sign the agreement on her behalf."

    "Anh ấy đã sử dụng giấy ủy quyền đặc biệt để ký thỏa thuận thay mặt cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Special power of attorney'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: special power of attorney (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited power of attorney(giấy ủy quyền có giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

durable power of attorney(giấy ủy quyền bền vững (vẫn có hiệu lực nếu người ủy quyền mất năng lực))
attorney-in-fact(người được ủy quyền)
principal(người ủy quyền)
execute(thi hành, thực hiện (ví dụ: execute a power of attorney: thực hiện giấy ủy quyền))

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Special power of attorney'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'general power of attorney' (giấy ủy quyền chung) cho phép người đại diện hành động trên mọi lĩnh vực, 'special power of attorney' chỉ giới hạn quyền hạn cho một hoặc một vài hành động cụ thể. Điều này giúp người ủy quyền kiểm soát tốt hơn phạm vi ủy quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Power of attorney" luôn đi kèm với 'of'. Ví dụ: 'He granted her power of attorney *of* his business affairs.' Khi nói về mục đích cụ thể của ủy quyền, dùng 'for'. Ví dụ: 'The special power of attorney is *for* signing the contract only.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Special power of attorney'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)