durable power of attorney
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable power of attorney'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn bản pháp lý cho phép một người hành động thay mặt cho người khác ngay cả khi người đó mất năng lực hành vi.
Definition (English Meaning)
A legal document that allows someone to act on another person's behalf even if they become incapacitated.
Ví dụ Thực tế với 'Durable power of attorney'
-
"She signed a durable power of attorney so her daughter could manage her finances if she became ill."
"Cô ấy đã ký giấy ủy quyền có hiệu lực dài hạn để con gái cô ấy có thể quản lý tài chính của cô ấy nếu cô ấy bị bệnh."
-
"A durable power of attorney can help avoid guardianship proceedings."
"Giấy ủy quyền có hiệu lực dài hạn có thể giúp tránh các thủ tục giám hộ."
-
"It's crucial to consult with an attorney when creating a durable power of attorney."
"Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến luật sư khi tạo giấy ủy quyền có hiệu lực dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Durable power of attorney'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power of attorney
- Adjective: durable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Durable power of attorney'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Durable’ trong cụm từ này có nghĩa là ‘có hiệu lực dài hạn, không bị vô hiệu hóa bởi sự mất năng lực của người ủy quyền’. Khác với ‘power of attorney’ thông thường có thể bị chấm dứt khi người ủy quyền mất năng lực hành vi, ‘durable power of attorney’ vẫn tiếp tục có hiệu lực. Cần phân biệt với các loại ủy quyền khác có giới hạn về thời gian hoặc mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Power of attorney’ dùng để chỉ quyền lực được ủy quyền. ‘Power of attorney for healthcare’ chỉ việc ủy quyền quyền quyết định các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable power of attorney'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.