(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ durable power of attorney
C1

durable power of attorney

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giấy ủy quyền có hiệu lực dài hạn văn bản ủy quyền bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable power of attorney'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn bản pháp lý cho phép một người hành động thay mặt cho người khác ngay cả khi người đó mất năng lực hành vi.

Definition (English Meaning)

A legal document that allows someone to act on another person's behalf even if they become incapacitated.

Ví dụ Thực tế với 'Durable power of attorney'

  • "She signed a durable power of attorney so her daughter could manage her finances if she became ill."

    "Cô ấy đã ký giấy ủy quyền có hiệu lực dài hạn để con gái cô ấy có thể quản lý tài chính của cô ấy nếu cô ấy bị bệnh."

  • "A durable power of attorney can help avoid guardianship proceedings."

    "Giấy ủy quyền có hiệu lực dài hạn có thể giúp tránh các thủ tục giám hộ."

  • "It's crucial to consult with an attorney when creating a durable power of attorney."

    "Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến luật sư khi tạo giấy ủy quyền có hiệu lực dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Durable power of attorney'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

living will(di chúc sống)
healthcare proxy(người đại diện chăm sóc sức khỏe)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Durable power of attorney'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Durable’ trong cụm từ này có nghĩa là ‘có hiệu lực dài hạn, không bị vô hiệu hóa bởi sự mất năng lực của người ủy quyền’. Khác với ‘power of attorney’ thông thường có thể bị chấm dứt khi người ủy quyền mất năng lực hành vi, ‘durable power of attorney’ vẫn tiếp tục có hiệu lực. Cần phân biệt với các loại ủy quyền khác có giới hạn về thời gian hoặc mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Power of attorney’ dùng để chỉ quyền lực được ủy quyền. ‘Power of attorney for healthcare’ chỉ việc ủy quyền quyền quyết định các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable power of attorney'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)