(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powers that be
C1

powers that be

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những người có quyền giới chức cầm quyền những kẻ có thế lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powers that be'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người nắm quyền lực, kiểm soát một quốc gia, tổ chức, v.v.

Definition (English Meaning)

The people who control a country, organization, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Powers that be'

  • "I'm trying to get permission to do this, but the powers that be are making it difficult."

    "Tôi đang cố gắng xin phép để làm điều này, nhưng những người có quyền đang gây khó dễ."

  • "We need to convince the powers that be that this project is worthwhile."

    "Chúng ta cần thuyết phục những người có quyền rằng dự án này là xứng đáng."

  • "It's difficult to fight against the powers that be."

    "Rất khó để chống lại những người có quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powers that be'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: powers that be
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Powers that be'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực và ảnh hưởng, đặc biệt là trong chính phủ hoặc các tổ chức lớn. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự xa cách, độc đoán hoặc khó thay đổi của những người có quyền lực. Không nên nhầm lẫn với các cụm từ đơn giản như "the government" vì nó mang ý nghĩa sâu sắc hơn về quyền lực và ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powers that be'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)