(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the ruling class
C1

the ruling class

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng lớp thống trị giới cầm quyền giai cấp thống trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The ruling class'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng lớp xã hội trong một xã hội quyết định hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính trị và hệ tư tưởng của xã hội đó.

Definition (English Meaning)

The social class of a society that decides or strongly influences the society's politics and ideology.

Ví dụ Thực tế với 'The ruling class'

  • "The ruling class has always been resistant to change."

    "Tầng lớp thống trị luôn chống lại sự thay đổi."

  • "The ruling class benefits most from the current economic system."

    "Tầng lớp thống trị được hưởng lợi nhiều nhất từ hệ thống kinh tế hiện tại."

  • "Some argue that the media is controlled by the ruling class."

    "Một số người cho rằng giới truyền thông bị kiểm soát bởi tầng lớp thống trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The ruling class'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
politics(chính trị)
ideology(hệ tư tưởng) hegemony(quyền bá chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'The ruling class'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ nhóm người có quyền lực lớn nhất trong một quốc gia hoặc xã hội, những người đưa ra các quyết định chính trị và kinh tế quan trọng. Nó thường mang hàm ý phê phán về sự bất bình đẳng quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'the ruling class of that country' (tầng lớp thống trị của quốc gia đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'The ruling class'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)