the establishment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The establishment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người trong xã hội có quyền đưa ra quyết định, gây ảnh hưởng đến dư luận, v.v., và những người không muốn mọi thứ thay đổi.
Definition (English Meaning)
A group in a society who have the power to make decisions, influence opinion, etc., and who do not want things to change
Ví dụ Thực tế với 'The establishment'
-
"The younger generation is increasingly disillusioned with the establishment."
"Thế hệ trẻ ngày càng vỡ mộng về giới cầm quyền."
-
"The protesters are challenging the values of the establishment."
"Những người biểu tình đang thách thức các giá trị của giới cầm quyền."
-
"The hospital is a medical establishment."
"Bệnh viện là một cơ sở y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'The establishment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: establishment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The establishment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những nhóm người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong xã hội, thường bảo thủ và chống lại sự thay đổi. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng nhóm người này đang cố gắng duy trì địa vị và quyền lực của họ bất chấp lợi ích của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Against' thường được dùng để thể hiện sự phản đối hoặc chống lại 'the establishment'. 'Within' thường được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong 'the establishment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'The establishment'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The establishment has resisted calls for reform.
|
Giới cầm quyền đã chống lại những lời kêu gọi cải cách. |
| Phủ định |
The establishment is not always receptive to new ideas.
|
Giới cầm quyền không phải lúc nào cũng tiếp thu những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Is the establishment willing to compromise on this issue?
|
Giới cầm quyền có sẵn sàng thỏa hiệp về vấn đề này không? |