(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-apocalyptic
C1

pre-apocalyptic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tiền tận thế trước ngày tận thế giai đoạn tiền tận thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-apocalyptic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến thời gian trước ngày tận thế; mô tả các điều kiện hoặc sự kiện dẫn đến ngày tận thế.

Definition (English Meaning)

Relating to the time before an apocalypse; describing the conditions or events leading up to an apocalypse.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-apocalyptic'

  • "The novel depicted a pre-apocalyptic world filled with social unrest and environmental decay."

    "Cuốn tiểu thuyết miêu tả một thế giới tiền tận thế đầy bất ổn xã hội và suy thoái môi trường."

  • "Many believe we are living in a pre-apocalyptic age of climate change and political instability."

    "Nhiều người tin rằng chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên tiền tận thế với biến đổi khí hậu và bất ổn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-apocalyptic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pre-apocalyptic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dystopian(phản утопия)
collapse(sụp đổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Viễn tưởng Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pre-apocalyptic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một thế giới hoặc xã hội đang trên đà sụp đổ, nhưng chưa hoàn toàn sụp đổ. Nó mang ý nghĩa về sự bất ổn, căng thẳng và dự cảm về một thảm họa sắp xảy ra. Khác với 'post-apocalyptic' (hậu tận thế) mô tả thế giới sau khi thảm họa xảy ra, 'pre-apocalyptic' tập trung vào giai đoạn chuẩn bị cho thảm họa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of era

'pre-apocalyptic of': thuộc về giai đoạn tiền tận thế của cái gì đó cụ thể. 'pre-apocalyptic era': thời kỳ tiền tận thế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-apocalyptic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though the movie depicted a pre-apocalyptic world, people still went to the cinema.
Mặc dù bộ phim mô tả một thế giới tiền tận thế, mọi người vẫn đến rạp chiếu phim.
Phủ định
Unless we act now to mitigate climate change, the future will not be pre-apocalyptic but fully dystopian.
Trừ khi chúng ta hành động ngay bây giờ để giảm thiểu biến đổi khí hậu, tương lai sẽ không còn là tiền tận thế mà sẽ hoàn toàn trở nên phản утопи.
Nghi vấn
If the government had taken earlier action, would the current situation still feel so pre-apocalyptic?
Nếu chính phủ đã hành động sớm hơn, liệu tình hình hiện tại có còn cảm thấy tiền tận thế như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)