post-apocalyptic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-apocalyptic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho thời gian hoặc tình huống sau một thảm họa toàn cầu.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of the time or situation after a global catastrophe.
Ví dụ Thực tế với 'Post-apocalyptic'
-
"The film depicts a brutal post-apocalyptic world where resources are scarce."
"Bộ phim miêu tả một thế giới hậu tận thế tàn bạo, nơi tài nguyên khan hiếm."
-
"Many video games are set in post-apocalyptic environments."
"Nhiều trò chơi điện tử lấy bối cảnh trong môi trường hậu tận thế."
-
"The novel explores the psychological effects of living in a post-apocalyptic society."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá những tác động tâm lý của việc sống trong một xã hội hậu tận thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post-apocalyptic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: post-apocalyptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post-apocalyptic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'post-apocalyptic' thường mang tính chất tăm tối, khắc nghiệt và đầy rẫy những thách thức sinh tồn. Nó thường được dùng để mô tả thế giới trong các tác phẩm hư cấu như phim ảnh, văn học, trò chơi điện tử, nơi mà nền văn minh đã sụp đổ và con người phải vật lộn để sống sót. Sự khác biệt với các từ như 'dystopian' (phản địa đàng) là 'post-apocalyptic' nhấn mạnh vào *thời điểm sau* thảm họa, trong khi 'dystopian' tập trung vào một xã hội áp bức, thường không nhất thiết phải sau một thảm họa lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ một bối cảnh hoặc thể loại (ví dụ: 'a story in a post-apocalyptic world'). 'of' thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc bản chất (ví dụ: 'the challenges of a post-apocalyptic society').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-apocalyptic'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun is too hot in a post-apocalyptic world, people seek shelter.
|
Nếu mặt trời quá nóng trong một thế giới hậu tận thế, mọi người tìm nơi trú ẩn. |
| Phủ định |
When resources are scarce in a post-apocalyptic setting, people don't often share them.
|
Khi tài nguyên khan hiếm trong bối cảnh hậu tận thế, mọi người thường không chia sẻ chúng. |
| Nghi vấn |
If you find clean water in a post-apocalyptic wasteland, do you drink it immediately?
|
Nếu bạn tìm thấy nước sạch trong một vùng đất hoang hậu tận thế, bạn có uống nó ngay lập tức không? |