(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-colonial
C1

pre-colonial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền thuộc địa trước thời thuộc địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-colonial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc xảy ra trước thời kỳ cai trị thuộc địa.

Definition (English Meaning)

Existing or occurring before a period of colonial rule.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-colonial'

  • "The museum showcases artifacts from the pre-colonial era."

    "Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ thời kỳ tiền thuộc địa."

  • "Pre-colonial African societies had complex political systems."

    "Các xã hội châu Phi tiền thuộc địa có các hệ thống chính trị phức tạp."

  • "The art reflects pre-colonial cultural values."

    "Nghệ thuật phản ánh các giá trị văn hóa tiền thuộc địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-colonial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pre-colonial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

indigenous(bản địa)
native(người bản xứ)
traditional(truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nhân chủng học Nghiên cứu thuộc địa

Ghi chú Cách dùng 'Pre-colonial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pre-colonial' thường được sử dụng để mô tả các xã hội, văn hóa, hệ thống chính trị hoặc kinh tế đã tồn tại trước khi bị thực dân hóa bởi một cường quốc nước ngoài. Nó nhấn mạnh sự độc lập và đặc trưng của một nền văn minh trước khi chịu ảnh hưởng hoặc bị thay đổi bởi chế độ thực dân. Khác với 'colonial', 'post-colonial' (hậu thuộc địa), 'pre-colonial' tập trung vào thời kỳ trước khi có sự can thiệp của thực dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'pre-colonial of': sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính của một đối tượng có từ thời kỳ trước thuộc địa. 'pre-colonial in': sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh của một đối tượng trong thời kỳ trước thuộc địa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-colonial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)