(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonial
C1

colonial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc địa thực dân liên quan đến thời kỳ thuộc địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến chủ nghĩa thực dân hoặc các thuộc địa.

Definition (English Meaning)

Relating to colonialism or colonies.

Ví dụ Thực tế với 'Colonial'

  • "The house is built in the colonial style."

    "Ngôi nhà được xây dựng theo phong cách thuộc địa."

  • "Colonial powers exploited the resources of their colonies."

    "Các cường quốc thực dân đã khai thác tài nguyên của các thuộc địa của họ."

  • "Many countries gained independence after a long colonial period."

    "Nhiều quốc gia đã giành được độc lập sau một thời kỳ thuộc địa kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colonial (người thực dân, thuộc địa)
  • Adjective: colonial (thuộc địa, thực dân)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent(độc lập)
postcolonial(hậu thuộc địa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Colonial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả thời kỳ lịch sử, kiến trúc, hoặc phong cách sống liên quan đến chế độ thực dân. Nhấn mạnh đến sự ảnh hưởng của quốc gia thực dân lên vùng đất bị chiếm đóng, bao gồm cả văn hóa, kinh tế, và chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng khi nói về một địa điểm hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: colonial life in India). of: được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan (ví dụ: the colonial history of Vietnam).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonial'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum featured colonial artifacts: pottery, tools, and weapons from the era.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật thuộc địa: đồ gốm, công cụ và vũ khí từ thời đại đó.
Phủ định
This building isn't colonial architecture: it's a modern design with subtle historical influences.
Tòa nhà này không phải là kiến trúc thuộc địa: nó là một thiết kế hiện đại với những ảnh hưởng lịch sử tinh tế.
Nghi vấn
Does the report focus on colonial policies: specifically, the impact on indigenous populations?
Báo cáo có tập trung vào các chính sách thuộc địa không: cụ thể là tác động đến dân số bản địa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in infrastructure, the colonial government would have left a more positive legacy.
Nếu họ đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng, chính phủ thực dân đã có thể để lại một di sản tích cực hơn.
Phủ định
If the colonial powers hadn't exploited the natural resources, the country wouldn't be struggling with poverty today.
Nếu các cường quốc thuộc địa không khai thác tài nguyên thiên nhiên, đất nước sẽ không phải vật lộn với nghèo đói ngày nay.
Nghi vấn
Would the local culture have survived if the colonial influence hadn't been so pervasive?
Liệu văn hóa địa phương có thể tồn tại nếu ảnh hưởng của thực dân không lan rộng như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum showcases colonial architecture.
Bảo tàng trưng bày kiến trúc thuộc địa.
Phủ định
Wasn't the policy a colonial imposition?
Chẳng phải chính sách đó là một sự áp đặt từ thời thuộc địa sao?
Nghi vấn
Are these artifacts from the colonial era?
Những hiện vật này có phải từ thời kỳ thuộc địa không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum will be displaying a new exhibit on colonial life in the 18th century.
Bảo tàng sẽ trưng bày một triển lãm mới về cuộc sống thuộc địa vào thế kỷ 18.
Phủ định
They won't be building any more colonial-style houses in this area.
Họ sẽ không xây thêm bất kỳ ngôi nhà nào theo kiểu thuộc địa ở khu vực này.
Nghi vấn
Will historians be studying the colonial impact on modern society for many years to come?
Liệu các nhà sử học có nghiên cứu tác động của thực dân đối với xã hội hiện đại trong nhiều năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)