(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-colonial
C1

post-colonial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu thuộc địa thời kỳ hậu thuộc địa liên quan đến hậu thuộc địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-colonial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến giai đoạn sau khi chế độ thực dân kết thúc, hoặc liên quan đến di sản văn hóa và chính trị của chủ nghĩa thực dân.

Definition (English Meaning)

Relating to the period following the end of colonial rule, or to the cultural and political legacies of colonialism.

Ví dụ Thực tế với 'Post-colonial'

  • "Post-colonial literature often explores themes of identity and displacement."

    "Văn học hậu thuộc địa thường khám phá các chủ đề về bản sắc và sự ly hương."

  • "The post-colonial era has seen significant changes in the political landscape of many African nations."

    "Thời kỳ hậu thuộc địa đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong bối cảnh chính trị của nhiều quốc gia châu Phi."

  • "Scholars are studying the post-colonial impact on education systems in former colonies."

    "Các học giả đang nghiên cứu tác động hậu thuộc địa lên hệ thống giáo dục ở các thuộc địa cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-colonial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postcolonialism
  • Adjective: post-colonial
  • Adverb: post-colonially (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decolonized(đã phi thực dân hóa)
neo-colonial(tân thực dân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

imperialism(chủ nghĩa đế quốc)
subaltern(nhóm người dưới quyền, tầng lớp dưới)
diaspora(sự ly tán, cộng đồng người di cư)
hybridity(sự lai tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu thuộc địa Lịch sử Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Post-colonial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "post-colonial" thường được sử dụng để mô tả các xã hội, văn hóa, văn học, hoặc các nghiên cứu liên quan đến thời kỳ sau khi các quốc gia thoát khỏi ách thống trị của thực dân. Nó tập trung vào ảnh hưởng kéo dài của chủ nghĩa thực dân lên các quốc gia và con người bị đô hộ, bao gồm cả những vấn đề về bản sắc, quyền lực, và sự bất bình đẳng. Không nên nhầm lẫn với 'decolonized' (phi thực dân hóa) vốn chỉ quá trình thoát khỏi ách thống trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Ví dụ:
- post-colonial studies *in* literature (nghiên cứu hậu thuộc địa trong văn học)
- the effects *of* post-colonial governance (ảnh hưởng của sự quản trị hậu thuộc địa)
- a post-colonial approach *to* history (một cách tiếp cận hậu thuộc địa đối với lịch sử)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-colonial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)